Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
7751 | DacCau | Đao | 35 /0 | Tà | 15,000 |
7752 | khoaitay03 | Đao | 35 /0 | Tà | 15,000 |
7753 | zDK08 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7754 | zDK06 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7755 | zDP05 | Đại Phu | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7756 | zDK04 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7757 | zDK03 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7758 | zDK02 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7759 | zDK01 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7760 | zDK07 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7761 | asda | HBQ | 34 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7762 | Buffadd | Đại Phu | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7763 | TATA | Tử Hào | 34 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7764 | BaZoKa | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7765 | KiemHao | Kiếm | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7766 | abando2 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7767 | abando1 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7768 | baoke | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7769 | sdgwse | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7770 | 214213 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7771 | ThienKimCT | HBQ | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7772 | OOO6 | Cầm | 34 /0 | Chính | 15,000 |
7773 | OOO5 | Cầm | 34 /0 | Tà | 15,000 |
7774 | OOO8 | Cầm | 34 /0 | Tà | 15,000 |
7775 | OOO7 | Cầm | 34 /0 | Chính | 15,000 |
7776 | Lucky | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7777 | NayKao | Ninja | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7778 | Jinn | Kiếm | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7779 | Japan2 | Cầm | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7780 | DaoMocTra | Cầm | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7781 | zVuongDi | Thần Y | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7782 | haohao | Tử Hào | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7783 | gdtrunggian | Diệu Yến | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7784 | zKINGNINz | Ninja | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7785 | ToBeo | Thương | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7786 | BeNin0 | Ninja | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7787 | BSTino | Kiếm | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7788 | Onee | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7789 | Kirito | Đại Phu | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7790 | Japan3 | Đại Phu | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7791 | JingMer | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7792 | HomeLander | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7793 | BeDEMeTrai | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7794 | BeDeMeGai | Cầm | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7795 | Clone | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7796 | TieuAnh | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7797 | Luci | Tử Hào | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7798 | Japan1 | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7799 | abinh | Thần Y | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7800 | PCXS | Kiếm | 33 /0 | Trung Lập | 5,000 |