Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
7801 | GoldFree1 | HBQ | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7802 | wsasad | Đao | 30 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7803 | Majesty | Đại Phu | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7804 | sasdad | Đao | 30 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7805 | EEEEE | Diệu Yến | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7806 | sdasdasd | HBQ | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7807 | 1212121212 | Đao | 30 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7808 | TheB | Thần Y | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7809 | fsscc | Đao | 30 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7810 | AngelBatBai | Cung | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7811 | KingRen | Đao | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7812 | sasas | Đao | 30 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7813 | omeli | HBQ | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7814 | goldver | Tử Hào | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7815 | OpDo | Cầm | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7816 | YuiHatano | HBQ | 30 /0 | Trung Lập | 5,675 |
7817 | Lucifer | HBQ | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7818 | asdwdas | Diệu Yến | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7819 | asd213z | Đao | 30 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7820 | A1111 | Đại Phu | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7821 | damkyy | HBQ | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7822 | omkyy | HBQ | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7823 | dada | Đao | 30 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7824 | Cummins | Cung | 30 /0 | Trung Lập | 15,815 |
7825 | maki | Đại Phu | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7826 | Kho15xc | Đao | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7827 | GoldFree | HBQ | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7828 | c0gna12x | Ninja | 29 /0 | Chính | 15,000 |
7829 | sadadad | Đao | 29 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7830 | greed | Đao | 29 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7831 | Phuongheo999 | HBQ | 29 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7832 | KhoTS | Đao | 29 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7833 | Suol | Cung | 29 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7834 | NuNhan | Đao | 29 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7835 | NamNhan | Đao | 29 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7836 | LouisVu | HBQ | 29 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7837 | Taxi03 | Đao | 29 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7838 | 213123 | HBQ | 29 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7839 | Nataly | ĐHL | 29 /0 | Chính | 15,000 |
7840 | HBQNgheo | HBQ | 29 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7841 | HBQ01 | HBQ | 29 /0 | Chính | 15,000 |
7842 | khogiukttx | HBQ | 29 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7843 | Surfaces | Tử Hào | 29 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7844 | TESTGAME | HBQ | 29 /0 | Chính | 15,000 |
7845 | 1hit | HBQ | 29 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7846 | Kho14xc | Đao | 29 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7847 | 423423 | Đao | 29 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7848 | VLXX | HBQ | 29 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7849 | Taolaai | Đao | 29 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7850 | meomitne | Thần Y | 28 /0 | Trung Lập | 15,000 |