Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
7701 | asda | HBQ | 34 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7702 | Buffadd | Đại Phu | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7703 | TATA | Tử Hào | 34 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7704 | BaZoKa | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7705 | KiemHao | Kiếm | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7706 | abando2 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7707 | abando1 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7708 | baoke | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7709 | sdgwse | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7710 | 214213 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7711 | ThienKimCT | HBQ | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7712 | OOO6 | Cầm | 34 /0 | Chính | 15,000 |
7713 | OOO5 | Cầm | 34 /0 | Tà | 15,000 |
7714 | OOO8 | Cầm | 34 /0 | Tà | 15,000 |
7715 | OOO7 | Cầm | 34 /0 | Chính | 15,000 |
7716 | Lucky | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7717 | NayKao | Ninja | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7718 | Jinn | Kiếm | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7719 | Japan2 | Cầm | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7720 | DaoMocTra | Cầm | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7721 | zVuongDi | Thần Y | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7722 | haohao | Tử Hào | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7723 | gdtrunggian | Diệu Yến | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7724 | zKINGNINz | Ninja | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7725 | ToBeo | Thương | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7726 | BeNin0 | Ninja | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7727 | BSTino | Kiếm | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7728 | Onee | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7729 | Kirito | Đại Phu | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7730 | Japan3 | Đại Phu | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7731 | JingMer | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7732 | HomeLander | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7733 | BeDEMeTrai | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7734 | BeDeMeGai | Cầm | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7735 | Clone | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7736 | TieuAnh | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7737 | Luci | Tử Hào | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7738 | Japan1 | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7739 | abinh | Thần Y | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7740 | PCXS | Kiếm | 33 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7741 | 1112222 | HBQ | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7742 | DaoLu2 | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7743 | OutNhay | Quyền | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7744 | RaMen | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7745 | SuShi | Cầm | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7746 | ParsleyBatBai | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7747 | Taxi04 | Đao | 33 /0 | Chính | 15,000 |
7748 | Kiem9 | Kiếm | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7749 | EMCHIBUFF | Đại Phu | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7750 | ABCD1111 | HBQ | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |