Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
8851 | GiaMinh | ĐHL | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
8852 | MoonLe | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
8853 | asd342 | Kiếm | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
8854 | Buffe | Đại Phu | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
8855 | gaolongan | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
8856 | AnNhien8 | Đại Phu | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
8857 | zAAz | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
8858 | ShengLong | Ninja | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
8859 | Namvan0508 | Cung | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
8860 | Fury6400 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
8861 | A1116 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
8862 | A1117 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
8863 | A1118 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |