Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
8301 | HBQNHAT | HBQ | 9 /0 | Tà | 15,000 |
8302 | SucVatTien | Đao | 9 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8303 | AKFTOp | Cầm | 9 /0 | Chính | 15,000 |
8304 | KuTroc | Tử Hào | 9 /0 | Tà | 15,000 |
8305 | bos2 | HBQ | 9 /0 | Chính | 15,000 |
8306 | Dragon01 | HBQ | 9 /0 | Chính | 15,000 |
8307 | HBQNT | HBQ | 9 /0 | Tà | 15,000 |
8308 | ChocChim | Tử Hào | 9 /0 | Chính | 15,000 |
8309 | Testdown | HBQ | 8 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8310 | AK04 | Đại Phu | 8 /0 | Tà | 15,000 |
8311 | DamHoaLien | Kiếm | 8 /0 | Chính | 15,000 |
8312 | TLang | Tử Hào | 8 /0 | Tà | 15,000 |
8313 | OneHit | Tử Hào | 8 /0 | Chính | 15,000 |
8314 | HoLo | Quyền | 8 /0 | Chính | 15,000 |
8315 | asdad | HBQ | 8 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8316 | asdas32 | Đao | 7 /0 | Chính | 15,000 |
8317 | Sunflower | Cầm | 7 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8318 | CungNu | Cung | 7 /0 | Tà | 15,000 |
8319 | hbq200IQ | HBQ | 7 /0 | Tà | 15,000 |
8320 | GiaKhanh | Cung | 7 /0 | Chính | 15,000 |
8321 | NVBBB | Kiếm | 6 /0 | Tà | 15,000 |
8322 | DGHouse | Đao | 6 /0 | Tà | 15,000 |
8323 | BanhMiChaCa | Đao | 5 /0 | Chính | 15,000 |
8324 | Cam1 | Cầm | 3 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8325 | Faker | Đao | 2 /0 | Tà | 15,000 |
8326 | Chovy | Kiếm | 1 /0 | Tà | 15,000 |
8327 | Hera2 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
8328 | Alice | Thần Y | 1 /0 | Tà | 15,000 |
8329 | MaDaoKhach | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8330 | 5NFT | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
8331 | 6NFT | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
8332 | vu90 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
8333 | baoquanday | HBQ | 1 /0 | Tà | 15,000 |
8334 | BanhMiCha | Tử Hào | 1 /0 | Chính | 15,000 |
8335 | EmDi3Gac | Cung | 1 /0 | Chính | 15,000 |
8336 | zzFire | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
8337 | dao17 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8338 | Yoka | Thần Y | 1 /0 | Tà | 15,000 |
8339 | SSDo | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
8340 | Heoo | Đại Phu | 1 /0 | Trung Lập | 5,000 |
8341 | LyTamQuan | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
8342 | ThanNam | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
8343 | YeuQuai | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
8344 | 111111 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
8345 | Zoro | HBQ | 1 /0 | Tà | 15,000 |
8346 | Eagle | Cung | 1 /0 | Chính | 15,000 |
8347 | 123213213 | Thần Y | 1 /0 | Chính | 15,000 |
8348 | qwec21ew | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
8349 | DaoNgon | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
8350 | DaoKeo | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |