Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
8201 | ABCZXC | HBQ | 16 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8202 | GaLongAn04 | Đại Phu | 16 /0 | Chính | 15,000 |
8203 | TESTNIN | Ninja | 16 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8204 | meomeo3 | Đao | 16 /0 | Chính | 15,000 |
8205 | sidaa | Diệu Yến | 16 /0 | Tà | 15,000 |
8206 | CaoCuong | HBQ | 16 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8207 | BanLoiLoz | Cung | 16 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8208 | Aries | HBQ | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8209 | NhatKjem | Kiếm | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8210 | QuyenThan | Quyền | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8211 | lolo321 | Đao | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8212 | Genz1 | Tử Hào | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8213 | DT002 | Đại Phu | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8214 | rwerwe | Đao | 15 /0 | Tà | 15,000 |
8215 | CUNGZ | Cung | 15 /0 | Chính | 15,000 |
8216 | colung2 | Cung | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8217 | Dam8 | Đao | 14 /0 | Chính | 15,000 |
8218 | XNXX4 | Đao | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8219 | XNXX2 | Đao | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8220 | AazBJ | HBQ | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8221 | CanToiTay | ĐHL | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8222 | XNXX3 | Đao | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8223 | ChemChetHet4 | Đao | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8224 | CNC13Cm | Đao | 13 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8225 | Thep | Cung | 13 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8226 | XNXX5 | Đao | 13 /0 | Trung Lập | 15,500 |
8227 | TnTHoaDa | Đại Phu | 13 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8228 | adasdx | Đao | 13 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8229 | DaoTon | Đao | 13 /0 | Tà | 15,000 |
8230 | BacSiQuaiDi | Đại Phu | 13 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8231 | blabla | Đao | 12 /0 | Chính | 15,000 |
8232 | TESTDAO | Đao | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8233 | asd12312311 | ĐHL | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8234 | ChemChetHet3 | Đao | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8235 | BachLinh | Ninja | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8236 | kho3 | Đao | 12 /0 | Tà | 15,000 |
8237 | PhichCom | Cung | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8238 | GiuDoVIP | Đao | 12 /0 | Chính | 15,000 |
8239 | GiaoChuTaBa | HBQ | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8240 | Blader | Đao | 12 /0 | Tà | 15,000 |
8241 | 99811 | HBQ | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8242 | TayChangiap | HBQ | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8243 | QuyY | Đại Phu | 12 /0 | Chính | 15,000 |
8244 | KIEMZZ | Kiếm | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8245 | QuaiNhi | Thần Y | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8246 | khosach12 | Đao | 11 /0 | Tà | 15,000 |
8247 | 112344 | HBQ | 11 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8248 | 331212 | HBQ | 11 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8249 | BlackRose | Cầm | 11 /0 | Tà | 15,000 |
8250 | 1234321 | HBQ | 11 /0 | Trung Lập | 15,000 |