Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
8051 | CloneBDBH | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8052 | TinhSy | Thần Y | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8053 | HuaweiMateX | Tử Hào | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8054 | ga13 | Đại Phu | 22 /0 | Chính | 15,000 |
8055 | TayDoc | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8056 | pillevent | HBQ | 22 /0 | Trung Lập | 15,700 |
8057 | pingping | Thần Y | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8058 | luckyy | HBQ | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8059 | ga11 | Cầm | 22 /0 | Chính | 15,000 |
8060 | ga12 | Cầm | 22 /0 | Chính | 15,000 |
8061 | BeBanTrinh | Ninja | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8062 | liemhetVH | HBQ | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8063 | Chot10Cai | Ninja | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8064 | ga10 | Cầm | 22 /0 | Tà | 15,000 |
8065 | BanDam | Cung | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8066 | CristianoNFT | HBQ | 22 /0 | Chính | 15,000 |
8067 | KIEMZ | Kiếm | 22 /0 | Chính | 15,000 |
8068 | Ruby | HBQ | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8069 | dddddddff | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8070 | 112233 | HBQ | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8071 | Dao0001 | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8072 | ThongAss | Ninja | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8073 | ABCDD | HBQ | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8074 | ThungPhaSanh | Diệu Yến | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8075 | KhoDo | HBQ | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8076 | Florentina | Cung | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8077 | Dola | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8078 | TongKhoRM | HBQ | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8079 | BandoVip | HBQ | 22 /0 | Chính | 15,000 |
8080 | bonghangran | HBQ | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8081 | SPKKKK | Cung | 22 /0 | Chính | 15,000 |
8082 | RedRanger | Đao | 22 /0 | Tà | 15,000 |
8083 | xxxxxxx | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 5,000 |
8084 | asas | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 5,000 |
8085 | fwsewfw | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 5,000 |
8086 | bndhdb | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 5,000 |
8087 | Honda67 | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8088 | 444ttt | HBQ | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8089 | DungBatAIuE | Diệu Yến | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8090 | TuQuy | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8091 | PhungTien | Tử Hào | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8092 | SanhRong | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8093 | GoiTenAnhDi | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8094 | ShopKTTX | HBQ | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8095 | CS001 | Cầm | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8096 | BichLong | HBQ | 21 /0 | Tà | 16,000 |
8097 | banhang | HBQ | 21 /0 | Tà | 15,000 |
8098 | PhiThienVu | Kiếm | 21 /0 | Tà | 15,000 |
8099 | banre | HBQ | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8100 | TCUGN | Cung | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |