Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
7951 | asfsaf | Đao | 18 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7952 | Dao55 | Đao | 18 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7953 | DAOOOOO | Đao | 18 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7954 | KieuTrangz | Thần Y | 18 /0 | Tà | 15,000 |
7955 | ThitLuoc | Ninja | 18 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7956 | 123456789 | HBQ | 18 /0 | Chính | 15,000 |
7957 | Hirosima | HBQ | 18 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7958 | 1231233 | Thần Y | 18 /0 | Chính | 15,000 |
7959 | SpiritRen | Tử Hào | 18 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7960 | ngheo | HBQ | 18 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7961 | Sett | Quyền | 18 /0 | Tà | 15,000 |
7962 | Genz2 | Đao | 18 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7963 | RichDy4 | Tử Hào | 18 /0 | Tà | 15,000 |
7964 | AWASDASD | Đao | 17 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7965 | Dawn12 | Đao | 17 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7966 | vtmLOVE | Đao | 17 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7967 | 123458 | Cung | 17 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7968 | Naty3 | Tử Hào | 17 /0 | Chính | 15,000 |
7969 | 232334 | Đao | 17 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7970 | BungTrungDai | Cung | 17 /0 | Tà | 15,000 |
7971 | daox2 | Đao | 17 /0 | Tà | 15,000 |
7972 | ABCZXC | HBQ | 16 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7973 | GaLongAn04 | Đại Phu | 16 /0 | Chính | 15,000 |
7974 | TESTNIN | Ninja | 16 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7975 | meomeo3 | Đao | 16 /0 | Chính | 15,000 |
7976 | sidaa | Diệu Yến | 16 /0 | Tà | 15,000 |
7977 | CaoCuong | HBQ | 16 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7978 | BanLoiLoz | Cung | 16 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7979 | Aries | HBQ | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7980 | NhatKjem | Kiếm | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7981 | QuyenThan | Quyền | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7982 | lolo321 | Đao | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7983 | Genz1 | Tử Hào | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7984 | DT002 | Đại Phu | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7985 | rwerwe | Đao | 15 /0 | Tà | 15,000 |
7986 | CUNGZ | Cung | 15 /0 | Chính | 15,000 |
7987 | colung2 | Cung | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7988 | Dam8 | Đao | 14 /0 | Chính | 15,000 |
7989 | XNXX4 | Đao | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7990 | XNXX2 | Đao | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7991 | AazBJ | HBQ | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7992 | CanToiTay | ĐHL | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7993 | XNXX3 | Đao | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7994 | ChemChetHet4 | Đao | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7995 | CNC13Cm | Đao | 13 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7996 | Thep | Cung | 13 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7997 | XNXX5 | Đao | 13 /0 | Trung Lập | 15,500 |
7998 | TnTHoaDa | Đại Phu | 13 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7999 | adasdx | Đao | 13 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8000 | DaoTon | Đao | 13 /0 | Tà | 15,000 |