Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
6501 | abinh | Thần Y | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6502 | PCXS | Kiếm | 33 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6503 | 1112222 | HBQ | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6504 | DaoLu2 | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6505 | OutNhay | Quyền | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6506 | RaMen | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6507 | SuShi | Cầm | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6508 | ParsleyBatBai | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6509 | Taxi04 | Đao | 33 /0 | Chính | 15,000 |
6510 | Kiem9 | Kiếm | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6511 | EMCHIBUFF | Đại Phu | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6512 | ABCD1111 | HBQ | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6513 | GiacHoiDaiSu | Kiếm | 32 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6514 | Yulgang | HBQ | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6515 | MeiMei | ĐHL | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6516 | khogd | Thần Y | 32 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6517 | ThoThan | Cầm | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6518 | NM01 | Đao | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6519 | BaoQuan | HBQ | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6520 | NhatThuyD1 | Đao | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6521 | roisao5 | Đao | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6522 | ThongCuong | HBQ | 32 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6523 | KiemThan | Kiếm | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6524 | Kaii | Đao | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6525 | Minnie | Cung | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6526 | zedz | Tử Hào | 31 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6527 | MinhHa | Ninja | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6528 | LinhNhi | Đại Phu | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6529 | ChuHai | Tử Hào | 31 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6530 | SDCam | Cầm | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6531 | A1112 | Đao | 31 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6532 | HBq13 | HBQ | 31 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6533 | Poseidon | Tử Hào | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6534 | HanPhong | HBQ | 31 /0 | Tà | 15,000 |
6535 | NLXNo7 | Cầm | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6536 | MaPhongBa | Diệu Yến | 31 /0 | Tà | 15,000 |
6537 | khogiuac | HBQ | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6538 | Rumas | Đao | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6539 | Farm | Đao | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6540 | Thuong | Thương | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6541 | iniu | Cung | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6542 | TDAO5 | Đao | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6543 | TuyetBaoQuan | HBQ | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6544 | Xe25 | Cầm | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6545 | ToBeoAz | Đao | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6546 | MyLy | Thần Y | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6547 | kho1 | Đao | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6548 | Ninja | Ninja | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6549 | SniperV | Diệu Yến | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6550 | ThanThuRac | HBQ | 30 /0 | Trung Lập | 5,000 |