Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
6451 | YingYUUU | Quyền | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6452 | BanBanh | Quyền | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6453 | DacCau | Đao | 35 /0 | Tà | 15,000 |
6454 | khoaitay03 | Đao | 35 /0 | Tà | 15,000 |
6455 | zDK08 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6456 | zDK06 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6457 | zDP05 | Đại Phu | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6458 | zDK04 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6459 | zDK03 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6460 | zDK02 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6461 | zDK01 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6462 | zDK07 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6463 | asda | HBQ | 34 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6464 | Buffadd | Đại Phu | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6465 | TATA | Tử Hào | 34 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6466 | BaZoKa | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6467 | KiemHao | Kiếm | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6468 | abando2 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6469 | abando1 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6470 | baoke | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6471 | sdgwse | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6472 | 214213 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6473 | ThienKimCT | HBQ | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6474 | OOO6 | Cầm | 34 /0 | Chính | 15,000 |
6475 | OOO5 | Cầm | 34 /0 | Tà | 15,000 |
6476 | OOO8 | Cầm | 34 /0 | Tà | 15,000 |
6477 | OOO7 | Cầm | 34 /0 | Chính | 15,000 |
6478 | Lucky | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6479 | NayKao | Ninja | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6480 | Jinn | Kiếm | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6481 | Japan2 | Cầm | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6482 | DaoMocTra | Cầm | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6483 | zVuongDi | Thần Y | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6484 | haohao | Tử Hào | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6485 | gdtrunggian | Diệu Yến | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6486 | zKINGNINz | Ninja | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6487 | ToBeo | Thương | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6488 | BeNin0 | Ninja | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6489 | BSTino | Kiếm | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6490 | Onee | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6491 | Kirito | Đại Phu | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6492 | Japan3 | Đại Phu | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6493 | JingMer | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6494 | HomeLander | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6495 | BeDEMeTrai | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6496 | BeDeMeGai | Cầm | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6497 | Clone | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6498 | TieuAnh | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6499 | Luci | Tử Hào | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6500 | Japan1 | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |