Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
6401 | Vngold | HBQ | 35 /0 | Tà | 15,020 |
6402 | Messl | Ninja | 35 /0 | Chính | 44,510 |
6403 | TraDao | Đao | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6404 | zTruongXuanHoa | Thần Y | 35 /0 | Tà | 15,000 |
6405 | eppppp | HBQ | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6406 | ConChoSo3 | Cầm | 35 /0 | Tà | 15,020 |
6407 | HBQO | HBQ | 35 /0 | Tà | 15,000 |
6408 | Pijik | Thương | 35 /0 | Tà | 15,000 |
6409 | ShopDoKiem | Kiếm | 35 /0 | Tà | 15,000 |
6410 | PepSi | Đao | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6411 | Asuna | Kiếm | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6412 | vinaphone | Đại Phu | 35 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6413 | khoaitay02 | Đao | 35 /0 | Tà | 15,000 |
6414 | OOO1 | Cầm | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6415 | VIP123 | HBQ | 35 /0 | Chính | 15,090 |
6416 | Adao006 | Đao | 35 /0 | Tà | 15,000 |
6417 | ARF5 | Đao | 35 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6418 | SiuDer | Cầm | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6419 | OOO2 | Đại Phu | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6420 | FAKEHI | Đao | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6421 | AnhK4 | Cung | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6422 | do15x9ta | Đao | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6423 | acasa | HBQ | 35 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6424 | OOO3 | Cầm | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6425 | VoDKT | HBQ | 35 /0 | Tà | 17,370 |
6426 | KiemHai2Tay | Kiếm | 35 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6427 | HBQNo | HBQ | 35 /0 | Tà | 15,280 |
6428 | DaiPhuPhu | Đại Phu | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6429 | HotVitLon | Ninja | 35 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6430 | XaThuPk | Cung | 35 /0 | Tà | 15,080 |
6431 | HanBaoKeo | HBQ | 35 /0 | Chính | 20,000 |
6432 | MinhAG | Đại Phu | 35 /0 | Tà | 17,120 |
6433 | Artanan | Kiếm | 35 /0 | Tà | 15,250 |
6434 | YeuEmNhieuLam | Đại Phu | 35 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6435 | EmNguaHan | HBQ | 35 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6436 | XoSoMinhNgoc | Cung | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6437 | GOLD9999 | Đao | 35 /0 | Tà | 15,040 |
6438 | zzZIINzz | Đại Phu | 35 /0 | Chính | 5,080 |
6439 | Wendy | ĐHL | 35 /0 | Tà | 15,000 |
6440 | EmTreoDo | HBQ | 35 /0 | Tà | 16,600 |
6441 | LaZaDa | Đao | 35 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6442 | ThanhSon | HBQ | 35 /0 | Tà | 19,830 |
6443 | OOO4 | Cầm | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6444 | asdada | Kiếm | 35 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6445 | DO13XC | HBQ | 35 /0 | Chính | 15,040 |
6446 | 85PhanTram | HBQ | 35 /0 | Chính | 15,280 |
6447 | PIPUs | Thần Y | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6448 | OKienLua | Cung | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6449 | taremi | Ninja | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6450 | SonDaiCa | HBQ | 35 /0 | Trung Lập | 15,000 |