Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
7501 | KeMeMauy | Đao | 113 /0 | Tà | 100 |
7502 | ChetDiCu | Đao | 113 /0 | Tà | 100 |
7503 | RungConCu | Đao | 113 /0 | Tà | 100 |
7504 | ChetHetDi | Đao | 113 /0 | Tà | 100 |
7505 | DungCoKhoc | Đao | 113 /0 | Tà | 100 |
7506 | NguQuaMa | Đao | 113 /0 | Tà | 100 |