Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
7501 | 1Archer | Diệu Yến | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7502 | DAIKAA | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7503 | NVBB | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7504 | NVBBB | Kiếm | 6 /0 | Tà | 15,000 |
7505 | OneHit | Tử Hào | 8 /0 | Chính | 15,000 |
7506 | ZzDaoTa | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7507 | BlackRose | Cầm | 11 /0 | Tà | 15,000 |
7508 | BungTrungDai | Cung | 17 /0 | Tà | 15,000 |
7509 | Villa | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7510 | aaaaaaaa | HBQ | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7511 | TienDao | Đao | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7512 | PhuDai | Đại Phu | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7513 | khoso13 | HBQ | 11 /0 | Chính | 15,000 |
7514 | kho1 | Đao | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7515 | ThongAss | Ninja | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7516 | FamHBQ | HBQ | 19 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7517 | KhoDo | HBQ | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7518 | sdsd3 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7519 | ds231 | Cung | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7520 | Majesty | Đại Phu | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7521 | SniperV | Diệu Yến | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7522 | Nataly | ĐHL | 29 /0 | Chính | 15,000 |
7523 | Honda67 | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7524 | HBQNHAT | HBQ | 9 /0 | Tà | 15,000 |
7525 | taremi | Ninja | 35 /0 | Chính | 15,000 |
7526 | Ninja | Ninja | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7527 | Chem4 | Cầm | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7528 | KSbobo | HBQ | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7529 | testts | Ninja | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7530 | bonghangran | HBQ | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7531 | sacac | HBQ | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7532 | anhmailieu | Diệu Yến | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7533 | KhoLuu | Đao | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7534 | ChanhDay | HBQ | 27 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7535 | ParsleyBatBai | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7536 | 33122 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7537 | TrangSuc | HBQ | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7538 | AngelBatBai | Cung | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7539 | TayChangiap | HBQ | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7540 | Mazda6 | Thương | 25 /0 | Tà | 15,000 |
7541 | Mazda3 | Cầm | 64 /0 | Tà | 15,000 |
7542 | HonDaCRV | Diệu Yến | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7543 | Support | Đại Phu | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7544 | Chem02 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7545 | Chem01 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7546 | sidaa | Diệu Yến | 16 /0 | Tà | 15,000 |
7547 | test1 | Đao | 10 /0 | Chính | 15,000 |
7548 | Noen1 | HBQ | 10 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7549 | noen2 | HBQ | 10 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7550 | noen3 | HBQ | 10 /0 | Trung Lập | 15,000 |