Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
7551 | Shen | Quyền | 35 /0 | Chính | 15,000 |
7552 | DaoTong | HBQ | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7553 | ThanhCo | Thần Y | 26 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7554 | HBQ300iq | HBQ | 26 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7555 | GiaKhanh | Cung | 7 /0 | Chính | 15,000 |
7556 | ThuyTien | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7557 | Tai512 | Đao | 37 /0 | Tà | 15,000 |
7558 | Tuyen512 | Thần Y | 37 /0 | Tà | 15,000 |
7559 | Caibang | HBQ | 38 /0 | Tà | 15,000 |
7560 | king88 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7561 | 123456789 | HBQ | 18 /0 | Chính | 15,000 |
7562 | Gabriel | Diệu Yến | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7563 | SpiritRen | Tử Hào | 18 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7564 | KingRen | Đao | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7565 | 15615 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7566 | 123458 | Cung | 17 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7567 | abando1 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7568 | abando2 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7569 | chantay901 | Thương | 25 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7570 | chantayta01 | HBQ | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7571 | ao9ta01 | Đao | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7572 | sachtt01 | Đại Phu | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7573 | KhongLuiBuoc | Tử Hào | 28 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7574 | DaoKa2 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7575 | Jinn | Kiếm | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7576 | Surfaces | Tử Hào | 29 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7577 | 88DP88 | Đại Phu | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7578 | Baek | Đao | 28 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7579 | Beak | Đại Phu | 28 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7580 | ArcSaber | Đao | 24 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7581 | Nokia110i | Đao | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7582 | daotano1 | Đao | 21 /0 | Chính | 15,000 |
7583 | Kiemkhach82 | Kiếm | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7584 | roisao5 | Đao | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7585 | KhoGlod | Diệu Yến | 38 /0 | Chính | 15,000 |
7586 | daox2 | Đao | 17 /0 | Tà | 15,000 |
7587 | 6789 | HBQ | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7588 | EKuLaDo | HBQ | 53 /0 | Tà | 15,000 |
7589 | DaoKhoai | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7590 | DaoChatCa | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7591 | DiemMy | Quyền | 36 /0 | Chính | 15,000 |
7592 | laydone | HBQ | 10 /0 | Chính | 15,000 |
7593 | Sherria | Đao | 24 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7594 | Happy | Đao | 24 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7595 | Parsley | Đao | 24 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7596 | chantay92 | Thương | 25 /0 | Chính | 15,000 |
7597 | chantayta2 | Đao | 25 /0 | Chính | 15,000 |
7598 | XeKeoTaxxi | Cầm | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7599 | qwed1 | Đao | 10 /0 | Chính | 15,000 |
7600 | NGONGTRAIHK03 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |