Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
8901 | BuomToNhatXom | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
8902 | Thanhcothanh3 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
8901 | BuomToNhatXom | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
8902 | Thanhcothanh3 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |