Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
7401 | XuanHoa | Cầm | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7402 | 1234321 | HBQ | 11 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7403 | 112344 | HBQ | 11 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7404 | 331212 | HBQ | 11 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7405 | MayMan | HBQ | 10 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7406 | zDK03 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7407 | zDK04 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7408 | zDK02 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7409 | zDK01 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7410 | zDK06 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7411 | zDK07 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7412 | zDK08 | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7413 | BeBanTrinh | Ninja | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7414 | zCS01 | Cầm | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7415 | zCS02 | Cầm | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7416 | zCS03 | Cầm | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7417 | zCS04 | Cầm | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7418 | zDP05 | Đại Phu | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7419 | Genz2 | Đao | 18 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7420 | Genz1 | Tử Hào | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7421 | NhatKjem | Kiếm | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7422 | MaiTuyetCung | Cung | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7423 | hahahss | Đao | 10 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7424 | lovelove | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7425 | zNonameZ | HBQ | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7426 | 112233 | HBQ | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7427 | Nhan12xMa | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7428 | Khuyen12xMa | Thần Y | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7429 | RaCaiCC | Quyền | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7430 | 1112222 | HBQ | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7431 | ThienCam | Cầm | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7432 | HoiMaThuong | Thương | 25 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7433 | BanLoiLoz | Cung | 16 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7434 | TieuYNhi | Ninja | 60 /0 | Chính | 15,000 |
7435 | CloneBDBH | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7436 | RaMen | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7437 | SuShi | Cầm | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7438 | ga07 | Cầm | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7439 | HBQx4 | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7440 | MinhDuc | Đao | 26 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7441 | Clone | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7442 | TuCaCa | HBQ | 40 /0 | Tà | 15,000 |
7443 | NguCaCa | HBQ | 40 /0 | Tà | 15,000 |
7444 | LucCaCa | HBQ | 40 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7445 | ThatCaCa | HBQ | 40 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7446 | HDX11 | Đao | 51 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7447 | HDX22 | Đao | 51 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7448 | HDX33 | Đao | 51 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7449 | HDX44 | Đao | 51 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7450 | TESTNIN | Ninja | 16 /0 | Trung Lập | 15,000 |