Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
6551 | MiSe002 | Đao | 25 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6552 | 12xxxx | Đao | 24 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6553 | 232334 | Đao | 17 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6554 | XoSoMinhNgoc | Cung | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6555 | Loana | HBQ | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6556 | TieuLab | Ninja | 71 /0 | Tà | 15,000 |
6557 | CamMa1997 | Cầm | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6558 | HoaLongTu | ĐHL | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6559 | SonSieuSao | Quyền | 85 /0 | Tà | 15,000 |
6560 | DauTrocLoc | Đao | 25 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6561 | ShanLion | Quyền | 76 /0 | Chính | 15,000 |
6562 | VeSoMinhNgoc | HBQ | 24 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6563 | DunLookAtMe | Cung | 59 /0 | Tà | 15,000 |
6564 | do15x9ta | Đao | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6565 | vetien | Đao | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6566 | XiianHai | Đao | 88 /0 | Tà | 15,000 |
6567 | TESTDAO | Đao | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6568 | NM01 | Đao | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6569 | 3213qqq | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6570 | 222qqq | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6571 | MeoConNGUNGUC | Cung | 24 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6572 | tenten | Đao | 26 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6573 | hiphop | HBQ | 36 /0 | Tà | 15,000 |
6574 | LoveDP | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6575 | Benton | Thương | 40 /0 | Tà | 15,000 |
6576 | ChjmTruiLong | Đao | 25 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6577 | TDAO5 | Đao | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6578 | Kucanat | Ninja | 64 /0 | Tà | 15,000 |
6579 | PhichCom | Cung | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6580 | Vigin | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6581 | HeroD | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6582 | asdqq | Kiếm | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6583 | hgcvvbcv | Thương | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6584 | bndd | Quyền | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6585 | sdczx | Thần Y | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6586 | Gang | Đao | 76 /0 | Chính | 15,000 |
6587 | MATHANCUNG | Diệu Yến | 69 /0 | Tà | 15,000 |
6588 | asxz | Đại Phu | 24 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6589 | Nayeon | Thần Y | 80 /0 | Chính | 15,000 |
6590 | OppaHuyIDo | Thương | 25 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6591 | BiiLong | Cung | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6592 | MaiiDinh | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6593 | Ying | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6594 | oyeahka | Thần Y | 73 /0 | Chính | 15,000 |
6595 | LinhNhi | Đại Phu | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6596 | MaxMax | HBQ | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6597 | BaoTran | Diệu Yến | 36 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6598 | Heat | ĐHL | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6599 | AmThien | Thần Y | 46 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6600 | 6FingersOder | Đao | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |