Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
6551 | matuyda | Diệu Yến | 102 /0 | Chính | 15,030 |
6552 | CAAA | Đại Phu | 104 /0 | Chính | 15,030 |
6553 | DaVuong | HBQ | 90 /0 | Tà | 15,030 |
6554 | PhutCuoi | Đại Phu | 65 /0 | Tà | 15,030 |
6555 | DiepPham | Thương | 111 /0 | Chính | 15,030 |
6556 | YeuYeu | Đao | 111 /0 | Chính | 15,030 |
6557 | nin8888 | Ninja | 82 /0 | Chính | 15,030 |
6558 | KuTeBoys | Kiếm | 92 /0 | Chính | 15,030 |
6559 | fam001 | Đao | 102 /0 | Chính | 15,030 |
6560 | fam003 | Đao | 102 /0 | Tà | 15,030 |
6561 | fam004 | HBQ | 102 /0 | Chính | 15,030 |
6562 | FUFUFU | Đại Phu | 92 /0 | Tà | 15,030 |
6563 | TieuBaVuong | HBQ | 81 /0 | Chính | 15,030 |
6564 | Banshee | Đại Phu | 64 /0 | Chính | 15,030 |
6565 | Mecury | Thần Y | 64 /0 | Chính | 15,030 |
6566 | KhanhLin | Diệu Yến | 64 /0 | Tà | 15,030 |
6567 | NgocTram2002 | Thần Y | 67 /0 | Tà | 15,030 |
6568 | ChiBaPhi | HBQ | 78 /0 | Chính | 15,030 |
6569 | CoBaPhi | HBQ | 78 /0 | Chính | 15,030 |
6570 | EmAnhBa | HBQ | 78 /0 | Chính | 15,030 |
6571 | XLNhuLol | HBQ | 76 /0 | Chính | 15,030 |
6572 | quancaca | HBQ | 70 /0 | Tà | 15,030 |
6573 | 123123123 | HBQ | 79 /0 | Tà | 15,030 |
6574 | Pineapple | HBQ | 60 /0 | Chính | 15,030 |
6575 | Coconut | Đại Phu | 60 /0 | Chính | 15,030 |
6576 | Guava | Đao | 60 /0 | Chính | 15,030 |
6577 | Strawberry | Thần Y | 60 /0 | Chính | 15,030 |
6578 | ChymLeLe5 | Đại Phu | 74 /0 | Chính | 15,030 |
6579 | Calipha | Đao | 73 /0 | Chính | 15,030 |
6580 | xTokuda | HBQ | 72 /0 | Chính | 15,030 |
6581 | QW01 | HBQ | 68 /0 | Chính | 15,030 |
6582 | QA01 | HBQ | 68 /0 | Tà | 15,030 |
6583 | qa02 | HBQ | 68 /0 | Tà | 15,030 |
6584 | qa03 | HBQ | 68 /0 | Tà | 15,030 |
6585 | qa04 | HBQ | 68 /0 | Tà | 15,030 |
6586 | Hermes | Đao | 53 /0 | Chính | 15,030 |
6587 | Diana | Đại Phu | 52 /0 | Chính | 15,030 |
6588 | Vulcan | Tử Hào | 52 /0 | Chính | 15,030 |
6589 | Hebe | Cầm | 52 /0 | Chính | 15,030 |
6590 | Mink | HBQ | 77 /0 | Chính | 15,030 |
6591 | QK02 | HBQ | 68 /0 | Chính | 15,030 |
6592 | QK03 | HBQ | 68 /0 | Chính | 15,030 |
6593 | QK04 | HBQ | 68 /0 | Chính | 15,030 |
6594 | 2944e2 | HBQ | 79 /0 | Chính | 15,030 |
6595 | 242116 | HBQ | 79 /0 | Chính | 15,030 |
6596 | 123532 | HBQ | 79 /0 | Chính | 15,030 |
6597 | BCS4444 | Thần Y | 78 /0 | Chính | 15,030 |
6598 | 123331 | HBQ | 79 /0 | Chính | 15,030 |
6599 | 12332 | HBQ | 79 /0 | Chính | 15,030 |
6600 | 123332 | HBQ | 79 /0 | Chính | 15,030 |