Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
6501 | Shop102 | HBQ | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6502 | ThanhLY | Cung | 10 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6503 | Giutaychan | Đao | 25 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6504 | Many | Thương | 41 /0 | Chính | 15,000 |
6505 | IHacLinhI | Quyền | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6506 | Alpha | Quyền | 39 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6507 | BaZoKa | Đao | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6508 | Buffadd | Đại Phu | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6509 | DaoChatXe | Đao | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6510 | khokho1 | Đao | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6511 | khokho2 | Đao | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6512 | khokho3 | Đại Phu | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6513 | khokho4 | Đao | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6514 | GL22 | Đao | 10 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6515 | GL11 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6516 | GL33 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6517 | DAOOOOO | Đao | 18 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6518 | PiLong | Quyền | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6519 | chantayvk14x | Tử Hào | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6520 | DaoMa | Đao | 71 /0 | Chính | 15,000 |
6521 | TuyetMai | Đại Phu | 70 /0 | Chính | 15,000 |
6522 | ZzUnizZ | Cung | 38 /0 | Tà | 15,000 |
6523 | CuoiUncle49 | Cầm | 42 /0 | Tà | 15,000 |
6524 | Ti3uMai | Thần Y | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6525 | AbyssWalker | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6526 | HacPhongBang | Đao | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6527 | EMCHIBUFF | Đại Phu | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6528 | kiemkhach | Kiếm | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6529 | aaaaaa | ĐHL | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6530 | HanPhiQuang | HBQ | 27 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6531 | AloEMDay | Ninja | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6532 | XxThichKhach | Ninja | 66 /0 | Chính | 15,000 |
6533 | TraChanhN | Thương | 71 /0 | Chính | 15,000 |
6534 | TieuAnh | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6535 | BaoBoi | Diệu Yến | 60 /0 | Tà | 15,000 |
6536 | 99811 | HBQ | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6537 | ThietDao | Đao | 25 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6538 | Thep | Cung | 13 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6539 | 123123AAA | Thần Y | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6540 | Money | HBQ | 26 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6541 | KyThuaSo | Tử Hào | 76 /0 | Chính | 15,000 |
6542 | sach14daohbq | Thần Y | 36 /0 | Chính | 15,000 |
6543 | sach14xcamsuQS | Tử Hào | 35 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6544 | sach115hvck | Diệu Yến | 38 /0 | Chính | 15,000 |
6545 | vukhi13xc | Quyền | 36 /0 | Chính | 15,000 |
6546 | SucVatTien | Đao | 9 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6547 | Doanlx | Đao | 58 /0 | Tà | 15,000 |
6548 | 1Bang3Thang | Đao | 61 /0 | Tà | 15,000 |
6549 | LiuLiu1 | HBQ | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6550 | MiSe001 | Đao | 26 /0 | Trung Lập | 15,000 |