Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
6501 | nin7777 | Ninja | 82 /0 | Chính | 15,040 |
6502 | GOLD9999 | Đao | 35 /0 | Tà | 15,040 |
6503 | TieuYeu | Cung | 76 /0 | Tà | 15,040 |
6504 | TieuQuan | HBQ | 77 /0 | Tà | 15,040 |
6505 | RonRozi | HBQ | 60 /0 | Chính | 15,040 |
6506 | NicoRobin | Đại Phu | 41 /0 | Tà | 15,040 |
6507 | TatSat | Ninja | 60 /0 | Chính | 15,040 |
6508 | TranPham | Tử Hào | 60 /0 | Chính | 15,040 |
6509 | Z2000 | Thương | 48 /0 | Tà | 15,040 |
6510 | Z1000 | Cung | 48 /0 | Tà | 15,040 |
6511 | ThichDamLen | Ninja | 62 /0 | Chính | 15,040 |
6512 | HacDieu | Diệu Yến | 87 /0 | Chính | 15,040 |
6513 | KKK2024 | Diệu Yến | 44 /0 | Chính | 15,040 |
6514 | HIHIHI | Thần Y | 72 /0 | Chính | 15,040 |
6515 | HEHEHE | Thần Y | 72 /0 | Chính | 15,040 |
6516 | KEKEKE | Thần Y | 72 /0 | Chính | 15,040 |
6517 | NENE | Thần Y | 72 /0 | Chính | 15,040 |
6518 | MEME | Thần Y | 72 /0 | Chính | 15,040 |
6519 | SoCoLa | Đại Phu | 76 /0 | Chính | 15,040 |
6520 | Bebon6 | Tử Hào | 81 /0 | Chính | 15,040 |
6521 | Bebon5 | Tử Hào | 81 /0 | Chính | 15,040 |
6522 | Daoo3 | Đao | 74 /0 | Tà | 15,040 |
6523 | PhuongThuy | Đao | 72 /0 | Chính | 15,040 |
6524 | Chibi1311 | HBQ | 80 /0 | Chính | 15,040 |
6525 | qweqweqwe | Thần Y | 84 /0 | Tà | 15,040 |
6526 | zzManU | Đao | 79 /0 | Chính | 15,040 |
6527 | zzManK | Đao | 79 /0 | Chính | 15,040 |
6528 | zzSiuQ | Đao | 79 /0 | Tà | 15,040 |
6529 | zzSiuP | Đao | 79 /0 | Tà | 15,040 |
6530 | TrickLoz | Ninja | 75 /0 | Chính | 15,040 |
6531 | yes5 | Ninja | 60 /0 | Tà | 15,040 |
6532 | yes6 | Ninja | 60 /0 | Tà | 15,040 |
6533 | yes7 | Ninja | 60 /0 | Tà | 15,040 |
6534 | ThotThot | Ninja | 137 /0 | Tà | 15,039 |
6535 | Shel | Cung | 131 /0 | Tà | 15,036 |
6536 | ShockBaby | Đại Phu | 127 /0 | Tà | 15,035 |
6537 | Shuu | Quyền | 126 /0 | Chính | 15,034 |
6538 | Blad4 | Đao | 130 /0 | Chính | 15,034 |
6539 | TieuTienTu | Đao | 122 /0 | Tà | 15,033 |
6540 | NapLanYenNhien | Đại Phu | 121 /0 | Tà | 15,033 |
6541 | BomMau | Đại Phu | 130 /0 | Chính | 15,032 |
6542 | PE100 | Thương | 120 /0 | Tà | 15,031 |
6543 | Gallador | Diệu Yến | 116 /0 | Chính | 15,031 |
6544 | NamDepTrai | Diệu Yến | 118 /0 | Chính | 15,031 |
6545 | iNim | Thần Y | 130 /0 | Tà | 15,031 |
6546 | zNimz | Tử Hào | 130 /0 | Tà | 15,031 |
6547 | hgfrerh | Đao | 118 /0 | Chính | 15,031 |
6548 | DaoThanhTon | Đao | 63 /0 | Chính | 15,030 |
6549 | Abuna | Cầm | 119 /0 | Chính | 15,030 |
6550 | ningg | Ninja | 118 /0 | Chính | 15,030 |