Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
9051 | HanConCu | HBQ | 113 /0 | Tà | 100 |
9052 | anhDauDa | Đao | 113 /0 | Tà | 100 |
9053 | ThoiTiece | Đao | 113 /0 | Tà | 100 |
9054 | KeMeMauy | Đao | 113 /0 | Tà | 100 |
9055 | ChetDiCu | Đao | 113 /0 | Tà | 100 |
9056 | RungConCu | Đao | 113 /0 | Tà | 100 |
9057 | ChetHetDi | Đao | 113 /0 | Tà | 100 |
9058 | DungCoKhoc | Đao | 113 /0 | Tà | 100 |
9059 | NguQuaMa | Đao | 113 /0 | Tà | 100 |
9060 | zAAz | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
9061 | MimMim | ĐHL | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
9062 | MoonLe | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
9063 | GiaMinh | ĐHL | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
9064 | asd342 | Kiếm | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
9065 | BuomToNhatXom | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
9066 | Thanhcothanh3 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |