Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
9001 | NguQuaMa | Đao | 113 /0 | Tà | 100 |
9002 | zAAz | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
9003 | MimMim | ĐHL | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
9004 | MoonLe | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
9005 | GiaMinh | ĐHL | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
9006 | asd342 | Kiếm | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
9007 | BuffMa靧 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
9008 | BuomToNhatXom | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |
9009 | Thanhcothanh3 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100 |