Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
6651 | LongPhiThien | Kiếm | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6652 | Turbo | Đao | 74 /0 | Chính | 15,000 |
6653 | 2008 | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6654 | DaoQuyVoTinh | Đao | 94 /0 | Tà | 15,000 |
6655 | TayDoc | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6656 | IZeusI | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6657 | IHeraI | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6658 | IAthenaI | Đại Phu | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6659 | IAresI | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6660 | DongTa | Kiếm | 27 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6661 | FBII | HBQ | 62 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6662 | FBIII | HBQ | 61 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6663 | FBIIII | Đại Phu | 61 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6664 | HBQNU | ĐHL | 35 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6665 | Reluto | Đại Phu | 80 /0 | Chính | 15,000 |
6666 | zDaoCui5 | Đao | 38 /0 | Tà | 15,000 |
6667 | HBQcui | HBQ | 40 /0 | Tà | 15,000 |
6668 | QWEASD | HBQ | 48 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6669 | A1111 | Đại Phu | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6670 | 123zzz | Đao | 127 /0 | Tà | 15,000 |
6671 | BeCung | Cung | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6672 | madao03 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6673 | YingYUUU | Quyền | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6674 | ThuongKich | Thương | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6675 | YingYuuuu | Diệu Yến | 37 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6676 | madao01 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6677 | TamTram | Đại Phu | 62 /0 | Chính | 15,000 |
6678 | VCLTheNhi | Cầm | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6679 | KingDragon | Kiếm | 92 /0 | Tà | 15,000 |
6680 | VipVIp | Diệu Yến | 66 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6681 | zLuBoz | Tử Hào | 98 /0 | Tà | 15,000 |
6682 | zDieuThuyenz | Thần Y | 98 /0 | Tà | 15,000 |
6683 | kimko | Đao | 106 /0 | Tà | 15,000 |
6684 | d22241 | Cung | 27 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6685 | SUPERTANKER | Đao | 104 /0 | Chính | 15,000 |
6686 | SUPERBUFFER | Đại Phu | 104 /0 | Chính | 15,000 |
6687 | Dao55 | Đao | 18 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6688 | Dao66 | Đao | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6689 | xxxxx | Cung | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6690 | Adp002 | Đại Phu | 81 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6691 | chettoi2 | Đại Phu | 102 /0 | Tà | 15,000 |
6692 | SuBaChao | Đao | 107 /0 | Chính | 15,000 |
6693 | 13811 | Tử Hào | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6694 | Cungg | Cung | 52 /0 | Tà | 15,000 |
6695 | Cunggg | Cung | 65 /0 | Tà | 15,000 |
6696 | Cungggg | Cung | 65 /0 | Tà | 15,000 |
6697 | Cunggggg | Cung | 65 /0 | Tà | 15,000 |
6698 | DaiPhe | Đại Phu | 65 /0 | Tà | 15,000 |
6699 | 1xxxxx | Đại Phu | 45 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6700 | 2xxxxx | Ninja | 45 /0 | Trung Lập | 15,000 |