Bảng xếp hạng Gold
Hạng | Nhân vật | Nghề | Túi | Kho Riêng | Kho Chung |
---|---|---|---|---|---|
7851 | GLA4 | Đao | 0 | ||
7852 | GLA6 | Đao | 0 | ||
7853 | GLA5 | Đao | 0 | ||
7854 | ThanNuV | Thần Y | 0 | ||
7855 | zl001 | Đao | 0 | ||
7856 | zl002 | Đại Phu | 0 | ||
7857 | zl004 | Đao | 0 | ||
7858 | zl003 | Đao | 0 | ||
7859 | BufffMa靧 | Đại Phu | 0 | ||
7860 | cungth馓n | Cung | 0 | ||
7861 | Chi靚hPha靑2 | Đao | 0 | ||
7862 | 餫騣phu | Đại Phu | 0 | ||
7863 | assaknight | Diệu Yến | 0 |