Bảng xếp hạng Gold
Hạng | Nhân vật | Nghề | Túi | Kho Riêng | Kho Chung |
---|---|---|---|---|---|
7801 | 餫騣phu | Đại Phu | 0 | ||
7802 | GLA3 | Đao | 0 | ||
7803 | GLA4 | Đao | 0 | ||
7804 | GLA6 | Đao | 0 | ||
7805 | GLA5 | Đao | 0 |
Hạng | Nhân vật | Nghề | Túi | Kho Riêng | Kho Chung |
---|---|---|---|---|---|
7801 | 餫騣phu | Đại Phu | 0 | ||
7802 | GLA3 | Đao | 0 | ||
7803 | GLA4 | Đao | 0 | ||
7804 | GLA6 | Đao | 0 | ||
7805 | GLA5 | Đao | 0 |