Bảng xếp hạng Gold
Hạng | Nhân vật | Nghề | Túi | Kho Riêng | Kho Chung |
---|---|---|---|---|---|
7751 | AljceKjm | Đại Phu | 0 | ||
7752 | GLA3 | Đao | 0 | ||
7753 | GLA4 | Đao | 0 | ||
7754 | ZKiemKhachZ | Kiếm | 0 | ||
7755 | 餫騣phu靋 | Thương | 0 | ||
7756 | ZMaDaoZ | Đao | 0 | ||
7757 | 餫okha靋h | Đao | 0 | ||
7758 | 餫oyes | Đao | 0 | ||
7759 | Ta蘌ha靑 | Đao | 0 | ||
7760 | BufffMa靧 | Đại Phu | 0 | ||
7761 | cungth馓n | Cung | 0 | ||
7762 | Chi靚hPha靑2 | Đao | 0 | ||
7763 | 餫騣phu | Đại Phu | 0 | ||
7764 | GLA6 | Đao | 0 | ||
7765 | GLA5 | Đao | 0 |