Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
7251 | SAIIIX | HBQ | 47 /0 | Trung Lập | 100,100 |
7252 | DJMie | Thần Y | 47 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7253 | Krizalid | Ninja | 46 /0 | Tà | 15,000 |
7254 | Pair | Tử Hào | 46 /0 | Tà | 15,000 |
7255 | khokc | HBQ | 46 /0 | Tà | 15,000 |
7256 | Bestsp | Thần Y | 46 /0 | Tà | 15,020 |
7257 | Humigo | Thần Y | 46 /0 | Tà | 15,000 |
7258 | Paracetamol | Đại Phu | 46 /0 | Tà | 15,000 |
7259 | jupiter | Tử Hào | 46 /0 | Tà | 15,020 |
7260 | BuffCute | Đại Phu | 46 /0 | Tà | 15,020 |
7261 | DzMonzD | Cung | 46 /0 | Tà | 15,090 |
7262 | choivui | Cung | 46 /0 | Chính | 15,000 |
7263 | AmThien | Thần Y | 46 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7264 | 4ANH | Thần Y | 46 /0 | Chính | 15,000 |
7265 | BanLoiChym | Diệu Yến | 45 /0 | Tà | 15,000 |
7266 | asfasfasf | Đao | 45 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7267 | 1000Hit | Cung | 45 /0 | Tà | 15,000 |
7268 | 1xxxxx | Đại Phu | 45 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7269 | 2xxxxx | Ninja | 45 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7270 | 3xxxx | Cung | 45 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7271 | TocXanh | HBQ | 45 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7272 | Giudo1 | HBQ | 45 /0 | Chính | 15,000 |
7273 | zzzTNzzz | Thần Y | 45 /0 | Chính | 100,110 |
7274 | HoangBao | Quyền | 45 /0 | Tà | 15,000 |
7275 | Rise | Ninja | 45 /0 | Trung Lập | 17,000 |
7276 | hung0000 | HBQ | 45 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7277 | LunBaDao | Cầm | 45 /0 | Chính | 15,010 |
7278 | KeKho06 | Đao | 45 /0 | Tà | 100,100 |
7279 | Khamchuabenh | Thần Y | 45 /0 | Chính | 15,130 |
7280 | GameOver | Cung | 44 /0 | Tà | 5,170 |
7281 | 123333 | Đao | 44 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7282 | LilRuaa | Cầm | 44 /0 | Chính | 15,000 |
7283 | MadChan | Cung | 44 /0 | Tà | 15,000 |
7284 | 12312c123 | Đao | 44 /0 | Trung Lập | 100,100 |
7285 | KKK2024 | Diệu Yến | 44 /0 | Chính | 15,040 |
7286 | anhbaoquan1 | HBQ | 44 /0 | Chính | 15,000 |
7287 | sdvvv | HBQ | 44 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7288 | Skiner | Đại Phu | 44 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7289 | Layer | Đao | 44 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7290 | ThatLaVL | ĐHL | 44 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7291 | BruD | HBQ | 44 /0 | Tà | 15,010 |
7292 | ConBuomHong | Thần Y | 44 /0 | Tà | 100,100 |
7293 | SocSieuQuay | Đao | 44 /0 | Trung Lập | 100,100 |
7294 | Test | Diệu Yến | 44 /0 | Tà | 100,100 |
7295 | Temmo | HBQ | 44 /0 | Trung Lập | 100,100 |
7296 | daokkkk | Đao | 44 /0 | Chính | 100,100 |
7297 | NTHSV | HBQ | 44 /0 | Trung Lập | 100,100 |
7298 | hEoxjnh5 | Đao | 44 /0 | Tà | 100,100 |
7299 | z7upz | Đao | 43 /0 | Tà | 5,000 |
7300 | EmCamDo | HBQ | 43 /0 | Trung Lập | 100,600 |