Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
7201 | ZzDaoTa | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7202 | NongTrai1 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7203 | NongTrai2 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7204 | NongTrai3 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7205 | NongTrai4 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7206 | BestThanY | Thần Y | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7207 | adao2 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7208 | ff346 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7209 | gf346 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7210 | VL01 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7211 | SuperBig | Kiếm | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7212 | ThoBanChim | Cung | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7213 | aaaaaaaa | HBQ | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7214 | sdsd3 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7215 | ds231 | Cung | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7216 | daokkk | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7217 | asdasdasd | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7218 | fffff | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7219 | dddddddddd | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7220 | Rainy | Tử Hào | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7221 | Buffz | Đại Phu | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7222 | 123re1 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7223 | f2f2f | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7224 | PKPK | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7225 | 1212321312312 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7226 | daooo1 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7227 | daooo2 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7228 | daooo3 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7229 | dfsdf | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7230 | 432324 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7231 | ThuyTien | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7232 | king88 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7233 | 15615 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7234 | PhuDai | Đại Phu | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7235 | Villa | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7236 | DaoKhoai | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7237 | DaoChatCa | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7238 | Kiemkhach82 | Kiếm | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7239 | 88DP88 | Đại Phu | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7240 | TMTzGreen | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7241 | DaoTong | HBQ | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7242 | TestxzDao | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7243 | Chem02 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7244 | Chem01 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7245 | Chem4 | Cầm | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7246 | DaoKa2 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7247 | BuffTeNguoi | Đại Phu | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7248 | ThuyTrang | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7249 | Yahoo | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7250 | Inox5 | Đại Phu | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |