Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
6201 | YulgangHBQ | HBQ | 41 /0 | Tà | 15,000 |
6202 | BaVuongTruong | Thần Y | 41 /0 | Chính | 15,010 |
6203 | NhinGi | HBQ | 41 /0 | Tà | 15,140 |
6204 | Skull3 | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6205 | Skull1 | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6206 | HQQQQ | HBQ | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6207 | Skull4 | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6208 | Skull2 | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6209 | SonTay97 | Kiếm | 41 /0 | Tà | 15,000 |
6210 | Linh | Thương | 41 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6211 | DontLukAtMe | Thương | 41 /0 | Tà | 15,010 |
6212 | hanquanbao | HBQ | 41 /0 | Trung Lập | 15,070 |
6213 | HBQcui | HBQ | 40 /0 | Tà | 15,000 |
6214 | LuckyDay | HBQ | 40 /0 | Chính | 15,000 |
6215 | BaVuongThuong | Tử Hào | 40 /0 | Chính | 15,010 |
6216 | Imar | HBQ | 40 /0 | Tà | 20,000 |
6217 | Benton | Thương | 40 /0 | Tà | 15,000 |
6218 | MaiMai | Đại Phu | 40 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6219 | 12CS | Cầm | 40 /0 | Tà | 15,000 |
6220 | Lacoleo | HBQ | 40 /0 | Chính | 15,030 |
6221 | TieuYenTu | Diệu Yến | 40 /0 | Tà | 15,010 |
6222 | HBQHND | HBQ | 40 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6223 | TienVoHan | HBQ | 40 /0 | Chính | 15,370 |
6224 | aasd1111 | HBQ | 40 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6225 | Sanea | HBQ | 40 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6226 | KPIJQ | Thần Y | 40 /0 | Chính | 31,140 |
6227 | KSBoss | HBQ | 40 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6228 | iYingYu | HBQ | 40 /0 | Chính | 15,090 |
6229 | LeTam | HBQ | 40 /0 | Chính | 21,893 |
6230 | haohaohao | Tử Hào | 40 /0 | Chính | 15,080 |
6231 | LucCaCa | HBQ | 40 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6232 | ThatCaCa | HBQ | 40 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6233 | TuCaCa | HBQ | 40 /0 | Tà | 15,000 |
6234 | NguCaCa | HBQ | 40 /0 | Tà | 15,000 |
6235 | ChienBang | Tử Hào | 40 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6236 | Fullset | Cung | 39 /0 | Chính | 15,010 |
6237 | Sincere10 | Tử Hào | 39 /0 | Chính | 15,000 |
6238 | Meowww | Thần Y | 39 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6239 | VuHao | Tử Hào | 39 /0 | Tà | 15,010 |
6240 | BaVuongDao | Đao | 39 /0 | Chính | 15,000 |
6241 | S2TMTriS2 | HBQ | 39 /0 | Trung Lập | 15,500 |
6242 | 123123 | ĐHL | 39 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6243 | taolaao | Đao | 39 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6244 | Alpha | Quyền | 39 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6245 | XXXX8 | Đao | 39 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6246 | MsPink | Cầm | 39 /0 | Chính | 5,000 |
6247 | CAMTS | HBQ | 39 /0 | Chính | 15,070 |
6248 | fafadf | Đao | 39 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6249 | Hanna | Đại Phu | 39 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6250 | MrPhuongThuy | Đao | 39 /0 | Trung Lập | 15,000 |