Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
6151 | XXXX4 | Đao | 42 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6152 | XXXX5 | Đao | 42 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6153 | XXXX6 | Đao | 42 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6154 | XXXX2 | Đại Phu | 42 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6155 | XXXX7 | Đao | 42 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6156 | XXXX3 | Đao | 42 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6157 | XXXX1 | Cung | 42 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6158 | LongKa | HBQ | 42 /0 | Chính | 18,690 |
6159 | LunBeXiu | Đao | 42 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6160 | sdsdsdsds | Đao | 42 /0 | Tà | 16,780 |
6161 | LunTiTeo | Đại Phu | 42 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6162 | LunSieuVIp | Đao | 42 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6163 | ChoiThuHKGH | Cung | 42 /0 | Tà | 5,000 |
6164 | DaiTyBatBai | Đao | 42 /0 | Chính | 15,020 |
6165 | TyTyBatBai | Đao | 42 /0 | Chính | 15,020 |
6166 | CuoiUncle49 | Cầm | 42 /0 | Tà | 15,000 |
6167 | JCVuThoii | Thương | 42 /0 | Chính | 15,000 |
6168 | HoangLong | HBQ | 42 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6169 | kazuha | Kiếm | 42 /0 | Tà | 15,000 |
6170 | 15xf | HBQ | 41 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6171 | hung00000 | Cầm | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6172 | zzzzz | HBQ | 41 /0 | Chính | 15,000 |
6173 | PhongNhi | Diệu Yến | 41 /0 | Tà | 15,010 |
6174 | ThjetLaVuj | Tử Hào | 41 /0 | Chính | 15,000 |
6175 | AnHaKieu | Thương | 41 /0 | Chính | 15,000 |
6176 | Xuan | Đại Phu | 41 /0 | Chính | 5,000 |
6177 | HoangTon | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6178 | MyMi | Diệu Yến | 41 /0 | Tà | 15,010 |
6179 | HEO22 | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 15,080 |
6180 | HEO11 | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 15,080 |
6181 | sdf12 | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6182 | Donflamingo | Cung | 41 /0 | Tà | 15,030 |
6183 | MonkeyDLuffy | Đao | 41 /0 | Tà | 15,000 |
6184 | TrickTime | HBQ | 41 /0 | Tà | 5,000 |
6185 | NicoRobin | Đại Phu | 41 /0 | Tà | 15,040 |
6186 | MajAnh | Cung | 41 /0 | Chính | 15,010 |
6187 | SpoiS | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 5,000 |
6188 | zDaoZ | Đao | 41 /0 | Chính | 15,010 |
6189 | Many | Thương | 41 /0 | Chính | 15,000 |
6190 | 12344z | Cung | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6191 | zDaoZS | Đao | 41 /0 | Chính | 15,010 |
6192 | 123444 | Cung | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6193 | zBuff | Đại Phu | 41 /0 | Chính | 15,020 |
6194 | CoTaoDay | Cung | 41 /0 | Tà | 5,000 |
6195 | KomZ | Đao | 41 /0 | Chính | 5,000 |
6196 | zBlade | Đao | 41 /0 | Tà | 15,020 |
6197 | HoangGau | HBQ | 41 /0 | Tà | 15,000 |
6198 | VCLTheNhi | Cầm | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6199 | CuibapFE | HBQ | 41 /0 | Tà | 17,406 |
6200 | do15x | HBQ | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |