Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
4601 | PeTrang | Đại Phu | 102 /0 | Chính | 16,340 |
4602 | BanHangOnline | HBQ | 60 /0 | Tà | 16,340 |
4603 | CaiGiThe | Thần Y | 93 /0 | Tà | 16,340 |
4604 | CaiGiDay | Thần Y | 93 /0 | Tà | 16,340 |
4605 | BoxRTY | Tử Hào | 135 /0 | Chính | 16,336 |
4606 | OhMyGod | Tử Hào | 93 /0 | Tà | 16,330 |
4607 | CaiGiVay | Đại Phu | 93 /0 | Tà | 16,330 |
4608 | ChuoiXanh | HBQ | 104 /0 | Chính | 16,330 |
4609 | FreeDaoz | Đao | 114 /0 | Tà | 16,330 |
4610 | FreeDaozz | Đao | 114 /0 | Chính | 16,320 |
4611 | FreeDaozzz | Đao | 114 /0 | Tà | 16,320 |
4612 | Freebuff | Đại Phu | 114 /0 | Chính | 16,320 |
4613 | ThjetLaHay | HBQ | 101 /0 | Chính | 16,320 |
4614 | CS01 | Cầm | 105 /0 | Tà | 16,320 |
4615 | BeDaiPhu | Đại Phu | 108 /0 | Chính | 16,320 |
4616 | TieuCa | Kiếm | 85 /0 | Tà | 16,320 |
4617 | Sometime | HBQ | 108 /0 | Chính | 16,310 |
4618 | Often | HBQ | 108 /0 | Chính | 16,310 |
4619 | fuIIset | ĐHL | 102 /0 | Chính | 16,310 |
4620 | Doremi | Đại Phu | 99 /0 | Chính | 16,310 |
4621 | ThjetLaVui | Đại Phu | 101 /0 | Chính | 16,310 |
4622 | GiGa | Đao | 112 /0 | Chính | 16,310 |
4623 | FreeDaozzzz | Đao | 114 /0 | Chính | 16,300 |
4624 | Doremon | HBQ | 99 /0 | Chính | 16,300 |
4625 | Lucid | Cầm | 106 /0 | Tà | 16,300 |
4626 | lethinhvt1 | Đại Phu | 92 /0 | Tà | 16,300 |
4627 | anhminh | Đại Phu | 85 /0 | Tà | 16,300 |
4628 | anhminh2 | Kiếm | 85 /0 | Tà | 16,300 |
4629 | Pe14 | Đao | 141 /0 | Chính | 16,300 |
4630 | Pe12 | Đao | 141 /0 | Chính | 16,300 |
4631 | LuLu | Đao | 133 /0 | Tà | 16,298 |
4632 | Vayne | Đại Phu | 133 /0 | Chính | 16,298 |
4633 | Lucian | Đao | 133 /0 | Chính | 16,297 |
4634 | Malphire | Đao | 133 /0 | Tà | 16,297 |
4635 | Pe13 | Đao | 141 /0 | Chính | 16,290 |
4636 | LyLONG | Thương | 99 /0 | Chính | 16,290 |
4637 | xSephera | Đại Phu | 97 /0 | Tà | 16,290 |
4638 | NhiepPhong | Tử Hào | 111 /0 | Chính | 16,290 |
4639 | TamDao | Đao | 121 /0 | Tà | 16,290 |
4640 | Pe11 | Đại Phu | 141 /0 | Chính | 16,283 |
4641 | Nobita | HBQ | 99 /0 | Chính | 16,280 |
4642 | ChickenATK | Đao | 131 /0 | Tà | 16,276 |
4643 | MaiTuyetDao | Đao | 121 /0 | Chính | 16,270 |
4644 | VienHungCuong | ĐHL | 112 /0 | Chính | 16,270 |
4645 | Pe17 | Đao | 140 /0 | Tà | 16,267 |
4646 | Amitaba | Thương | 112 /0 | Chính | 16,260 |
4647 | LaoPhatGia90 | Đao | 115 /0 | Tà | 16,260 |
4648 | YenBat | Đao | 107 /0 | Chính | 16,260 |
4649 | Bedep | Diệu Yến | 103 /0 | Tà | 16,260 |
4650 | xx4xx | HBQ | 95 /0 | Tà | 16,260 |