Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
7251 | gfdgd | Tử Hào | 57 /0 | Tà | 15,000 |
7252 | asdad | HBQ | 8 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7253 | gdgbdfg | ĐHL | 58 /0 | Tà | 15,000 |
7254 | ggdfg | Diệu Yến | 38 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7255 | liemhetVH | HBQ | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7256 | dawdasd | Cung | 10 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7257 | asdasdawd | Cung | 10 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7258 | wdasdawd | Cung | 10 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7259 | MoHopNHT | Thần Y | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7260 | Tuna | Diệu Yến | 86 /0 | Chính | 15,000 |
7261 | Bop1 | Đại Phu | 86 /0 | Chính | 15,000 |
7262 | Bop2 | Đao | 86 /0 | Chính | 15,000 |
7263 | Bop3 | Thần Y | 86 /0 | Chính | 15,000 |
7264 | GiaH鈔 | Kiếm | 50 /0 | Tà | 15,000 |
7265 | BuffTeNguoi | Đại Phu | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7266 | FAKEHI | Đao | 35 /0 | Chính | 15,000 |
7267 | 2508 | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7268 | zKINGNINz | Ninja | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7269 | NaCool | Cầm | 27 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7270 | 333Bear | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7271 | BeDEMeTrai | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7272 | BeDeMeGai | Cầm | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7273 | ThuyTrang | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7274 | clean | Tử Hào | 71 /0 | Chính | 15,000 |
7275 | Dao003 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7276 | Anonymous1 | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7277 | DaiPhuPhu | Đại Phu | 35 /0 | Chính | 15,000 |
7278 | HBQO | HBQ | 35 /0 | Tà | 15,000 |
7279 | MaiTuyetKiem | Kiếm | 37 /0 | Tà | 15,000 |
7280 | Tanjiro | Đao | 101 /0 | Tà | 15,000 |
7281 | LamLiecDuong | Ninja | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7282 | ThienMa | Cầm | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7283 | DungBatAIuE | Diệu Yến | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7284 | TienDungGold | Quyền | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7285 | Dao0001 | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7286 | NuMaDau | Diệu Yến | 47 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7287 | MaDaoBatTu | Đao | 47 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7288 | CuongLongMaDao | Đao | 47 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7289 | QuyYDaiNhan | Đại Phu | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7290 | TocBacViYeu | Đao | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7291 | TanKinhCac | Thần Y | 58 /0 | Tà | 15,000 |
7292 | Inox1 | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7293 | Inox2 | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7294 | Inox3 | HBQ | 115 /0 | Chính | 15,000 |
7295 | Inox5 | Đại Phu | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7296 | Inox6 | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7297 | Toikuda | Diệu Yến | 51 /0 | Tà | 15,000 |
7298 | DacCau | Đao | 35 /0 | Tà | 15,000 |
7299 | Yahoo | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7300 | kissss | Cung | 10 /0 | Trung Lập | 15,000 |