Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
7151 | ThanNam | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7152 | YeuQuai | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7153 | long05 | HBQ | 53 /0 | Tà | 15,000 |
7154 | long06 | HBQ | 53 /0 | Tà | 15,000 |
7155 | zzFire | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7156 | Yoka | Thần Y | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7157 | Bray | HBQ | 10 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7158 | HoLo | Quyền | 8 /0 | Chính | 15,000 |
7159 | dao17 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7160 | Itachi | Tử Hào | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7161 | xKush | Đao | 10 /0 | Chính | 15,000 |
7162 | OnePiece | Thần Y | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7163 | MissZ | Đao | 73 /0 | Chính | 15,000 |
7164 | MissX | Đao | 73 /0 | Tà | 15,000 |
7165 | MissC | Đao | 72 /0 | Tà | 15,000 |
7166 | Leoo | HBQ | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7167 | meomeo3 | Đao | 16 /0 | Chính | 15,000 |
7168 | Sativa | HBQ | 19 /0 | Tà | 15,000 |
7169 | GaLongAn04 | Đại Phu | 16 /0 | Chính | 15,000 |
7170 | 1231233 | Thần Y | 18 /0 | Chính | 15,000 |
7171 | SuZuKi | Đao | 68 /0 | Chính | 15,000 |
7172 | NamDz | Thương | 19 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7173 | o0oCungSongo0o | Cung | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7174 | o0oSongDaoo0o | Đao | 74 /0 | Chính | 15,000 |
7175 | HuaweiMateXs | Diệu Yến | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7176 | o0oDaoSongo0o | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7177 | ThaoQua | ĐHL | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7178 | HuaweiMateX | Tử Hào | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7179 | DGHouse | Đao | 6 /0 | Tà | 15,000 |
7180 | Jason | Đao | 55 /0 | Chính | 15,000 |
7181 | DaoNgon | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7182 | pingping | Thần Y | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7183 | DaoKeo | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7184 | Tanker | Đao | 79 /0 | Chính | 15,000 |
7185 | BaVuongDao | Đao | 39 /0 | Chính | 15,000 |
7186 | evning | Đại Phu | 36 /0 | Chính | 15,000 |
7187 | Duongkk | Cung | 36 /0 | Chính | 15,000 |
7188 | morning | Đao | 36 /0 | Chính | 15,000 |
7189 | Thuong | Thương | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7190 | iniu | Cung | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7191 | BaVuongKick | Ninja | 24 /0 | Tà | 15,000 |
7192 | thannumc | Thần Y | 10 /0 | Chính | 15,000 |
7193 | dtcung1 | Cung | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7194 | choivui | Cung | 46 /0 | Chính | 15,000 |
7195 | TieuYTien | Đại Phu | 1 /0 | Chính | 15,000 |
7196 | KS05 | Đao | 72 /0 | Chính | 15,000 |
7197 | ThienKimCT | HBQ | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7198 | DuongTonBao | HBQ | 1 /0 | Tà | 15,000 |
7199 | MaPhongBa | Diệu Yến | 31 /0 | Tà | 15,000 |
7200 | Zusuki | Đao | 48 /0 | Tà | 15,000 |