Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
6851 | ZzzPoKazzZ | Đao | 47 /0 | Trung Lập | 15,010 |
6852 | ZzzXuKazzZ | Ninja | 47 /0 | Trung Lập | 15,010 |
6853 | HooH | Cung | 56 /0 | Tà | 15,010 |
6854 | Shop6 | HBQ | 61 /0 | Trung Lập | 15,010 |
6855 | BiNganDen | Thương | 74 /0 | Tà | 15,010 |
6856 | abcdfj | Diệu Yến | 49 /0 | Chính | 15,010 |
6857 | Polar001 | Diệu Yến | 74 /0 | Chính | 15,010 |
6858 | Polar002 | Cầm | 74 /0 | Chính | 15,010 |
6859 | Polar003 | Kiếm | 74 /0 | Chính | 15,010 |
6860 | Polar004 | Đại Phu | 74 /0 | Chính | 15,010 |
6861 | BaVuongThuong | Tử Hào | 40 /0 | Chính | 15,010 |
6862 | BaVuongTruong | Thần Y | 41 /0 | Chính | 15,010 |
6863 | anhminh4 | Cầm | 35 /0 | Tà | 15,010 |
6864 | BruD | HBQ | 44 /0 | Tà | 15,010 |
6865 | AnLe | HBQ | 35 /0 | Chính | 15,010 |
6866 | EmYeu | Thương | 63 /0 | Tà | 15,010 |
6867 | BigC | Đại Phu | 75 /0 | Tà | 15,010 |
6868 | c0nga11x | Cung | 60 /0 | Chính | 15,010 |
6869 | c0nga13x | HBQ | 60 /0 | Chính | 15,010 |
6870 | c0nga12xx | Kiếm | 58 /0 | Chính | 15,010 |
6871 | Rich2 | Tử Hào | 66 /0 | Tà | 15,010 |
6872 | DauBac | Ninja | 62 /0 | Tà | 15,010 |
6873 | ASSSS | ĐHL | 60 /0 | Tà | 15,010 |
6874 | Ngude | Ninja | 87 /0 | Chính | 15,010 |
6875 | LucDe | Ninja | 87 /0 | Tà | 15,010 |
6876 | ThayLang | Đao | 80 /0 | Chính | 15,010 |
6877 | PhamQuach | HBQ | 72 /0 | Tà | 15,010 |
6878 | zRynsKun | Kiếm | 38 /0 | Tà | 15,010 |
6879 | zMikado | Ninja | 37 /0 | Tà | 15,010 |
6880 | zLaPaloma | Đại Phu | 37 /0 | Tà | 15,010 |
6881 | zTruongPhi | Tử Hào | 37 /0 | Tà | 15,010 |
6882 | Mercy | Tử Hào | 73 /0 | Chính | 15,010 |
6883 | Buffet | Thần Y | 56 /0 | Tà | 15,010 |
6884 | ShopGold | HBQ | 35 /0 | Chính | 15,010 |
6885 | Wife2 | Đại Phu | 49 /0 | Tà | 15,010 |
6886 | HoaHoaTienNu | Cầm | 50 /0 | Tà | 15,010 |
6887 | HoaTienNu | Cầm | 50 /0 | Chính | 15,010 |
6888 | SSD01 | Đao | 82 /0 | Tà | 15,010 |
6889 | SSD02 | Đao | 84 /0 | Tà | 15,010 |
6890 | zDaoZS | Đao | 41 /0 | Chính | 15,010 |
6891 | Mine | Thần Y | 83 /0 | Chính | 15,010 |
6892 | Minz | Đại Phu | 80 /0 | Tà | 15,010 |
6893 | eqweqw | HBQ | 81 /0 | Chính | 15,010 |
6894 | zDaoZ | Đao | 41 /0 | Chính | 15,010 |
6895 | HomeLander | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6896 | MapDit | Ninja | 25 /0 | Chính | 15,000 |
6897 | khonhtcui | HBQ | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6898 | erqweqw | HBQ | 75 /0 | Chính | 15,000 |
6899 | r23r23 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
6900 | Dawn12 | Đao | 17 /0 | Trung Lập | 15,000 |