Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
6801 | zBuffx | Đại Phu | 115 /0 | Chính | 15,010 |
6802 | BaoAnh | HBQ | 99 /0 | Chính | 15,010 |
6803 | VipMaThuat | Thần Y | 121 /0 | Chính | 15,010 |
6804 | Ji0n | Cung | 110 /0 | Chính | 15,010 |
6805 | KimXuXu | ĐHL | 120 /0 | Tà | 15,010 |
6806 | M0hiCan | Kiếm | 84 /0 | Tà | 15,010 |
6807 | ShockNo1 | Tử Hào | 121 /0 | Tà | 15,010 |
6808 | RabbitBuf | Đại Phu | 72 /0 | Tà | 15,010 |
6809 | 1357911 | Cung | 112 /0 | Chính | 15,010 |
6810 | Besttop | Tử Hào | 39 /0 | Tà | 15,010 |
6811 | ThienMaCung | Diệu Yến | 37 /0 | Tà | 15,010 |
6812 | FukaDa | Cầm | 57 /0 | Chính | 15,010 |
6813 | A5so1 | Tử Hào | 38 /0 | Chính | 15,010 |
6814 | A5so2 | Tử Hào | 38 /0 | Chính | 15,010 |
6815 | C5so3 | Đại Phu | 38 /0 | Chính | 15,010 |
6816 | PhongCa | Diệu Yến | 43 /0 | Tà | 15,010 |
6817 | MyMi | Diệu Yến | 41 /0 | Tà | 15,010 |
6818 | PhongNhi | Diệu Yến | 41 /0 | Tà | 15,010 |
6819 | TieuYenTu | Diệu Yến | 40 /0 | Tà | 15,010 |
6820 | 1Healing | Đại Phu | 60 /0 | Tà | 15,010 |
6821 | 1Train | Đao | 60 /0 | Tà | 15,010 |
6822 | 1Clone | Đao | 60 /0 | Tà | 15,010 |
6823 | khoaitay | Cung | 36 /0 | Tà | 15,010 |
6824 | Farmgold16 | Cầm | 68 /0 | Chính | 15,010 |
6825 | LunBaDao | Cầm | 45 /0 | Chính | 15,010 |
6826 | Fullset | Cung | 39 /0 | Chính | 15,010 |
6827 | BCS5555 | Thần Y | 78 /0 | Chính | 15,010 |
6828 | BCS1111 | Thần Y | 78 /0 | Chính | 15,010 |
6829 | Blade8 | Đao | 69 /0 | Tà | 15,010 |
6830 | HPBx4 | Đao | 70 /0 | Chính | 15,010 |
6831 | HPBx5 | Đao | 69 /0 | Tà | 15,010 |
6832 | MajAnh | Cung | 41 /0 | Chính | 15,010 |
6833 | VuHao | Tử Hào | 39 /0 | Tà | 15,010 |
6834 | MrsSoc | Thần Y | 70 /0 | Chính | 15,010 |
6835 | ThanLong | Tử Hào | 70 /0 | Chính | 15,010 |
6836 | QuanMacTa | Ninja | 82 /0 | Chính | 15,010 |
6837 | braveboy1st | Diệu Yến | 38 /0 | Chính | 15,010 |
6838 | BuaBua | Cầm | 76 /0 | Tà | 15,010 |
6839 | MiaMia | Đao | 50 /0 | Chính | 15,010 |
6840 | 1ANH | HBQ | 55 /0 | Chính | 15,010 |
6841 | 2ANH | HBQ | 54 /0 | Chính | 15,010 |
6842 | 3ANH | Đại Phu | 52 /0 | Chính | 15,010 |
6843 | BuomDaiKa | HBQ | 66 /0 | Tà | 15,010 |
6844 | Shaomao | Kiếm | 37 /0 | Chính | 15,010 |
6845 | Think | Đao | 75 /0 | Chính | 15,010 |
6846 | Stingbreezer | Tử Hào | 66 /0 | Chính | 15,010 |
6847 | Phycian | Đại Phu | 66 /0 | Chính | 15,010 |
6848 | CamTu | Thương | 66 /0 | Tà | 15,010 |
6849 | Dao200 | Đao | 55 /0 | Chính | 15,010 |
6850 | TMTzPink | Đao | 61 /0 | Tà | 15,010 |