Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
6101 | QuyDao333 | Tử Hào | 99 /0 | Tà | 15,140 |
6102 | QuyDao444 | Ninja | 104 /0 | Tà | 15,140 |
6103 | BanCung | Cung | 110 /0 | Tà | 15,140 |
6104 | DapDao | Đao | 110 /0 | Tà | 15,140 |
6105 | Mabu | Đại Phu | 82 /0 | Tà | 15,140 |
6106 | zDPz | HBQ | 82 /0 | Tà | 15,140 |
6107 | ahihi | HBQ | 81 /0 | Chính | 15,140 |
6108 | BrokenArrow | Cung | 85 /0 | Chính | 15,140 |
6109 | OnePunch | Quyền | 86 /0 | Tà | 15,140 |
6110 | ShopFree | HBQ | 92 /0 | Chính | 15,140 |
6111 | Cau2Lua | HBQ | 87 /0 | Tà | 15,140 |
6112 | MaoMao | ĐHL | 87 /0 | Tà | 15,140 |
6113 | Dao99 | Đao | 81 /0 | Tà | 15,140 |
6114 | NhinGi | HBQ | 41 /0 | Tà | 15,140 |
6115 | TuHao汊 | Tử Hào | 76 /0 | Chính | 15,140 |
6116 | MOITAPCHOI | Tử Hào | 83 /0 | Chính | 15,140 |
6117 | pede | Cầm | 80 /0 | Chính | 15,140 |
6118 | Key5 | Ninja | 60 /0 | Chính | 15,140 |
6119 | Key6 | Ninja | 60 /0 | Chính | 15,140 |
6120 | TieuTinhLinh | ĐHL | 81 /0 | Chính | 15,140 |
6121 | Leona | Đại Phu | 91 /0 | Chính | 15,140 |
6122 | DiemDe | HBQ | 84 /0 | Tà | 15,140 |
6123 | Bubby | Đại Phu | 130 /0 | Chính | 15,137 |
6124 | DPVy | Đại Phu | 133 /0 | Chính | 15,136 |
6125 | 555556 | Đao | 124 /0 | Chính | 15,136 |
6126 | iPyn | Đao | 130 /0 | Tà | 15,134 |
6127 | MinhNgoc | Kiếm | 128 /0 | Tà | 15,133 |
6128 | CoYTa | Đại Phu | 131 /0 | Tà | 15,131 |
6129 | MongGaLaoTo | Đao | 131 /0 | Tà | 15,130 |
6130 | DapDa | Đao | 110 /0 | Chính | 15,130 |
6131 | DapDa1 | Đao | 110 /0 | Chính | 15,130 |
6132 | DaiDu | Đại Phu | 112 /0 | Tà | 15,130 |
6133 | Zues | Tử Hào | 115 /0 | Tà | 15,130 |
6134 | UaAiDzaaaa | Tử Hào | 108 /0 | Tà | 15,130 |
6135 | Duongkaka3 | Đao | 94 /0 | Tà | 15,130 |
6136 | Driff | Diệu Yến | 94 /0 | Chính | 15,130 |
6137 | Khamchuabenh | Thần Y | 45 /0 | Chính | 15,130 |
6138 | MyAnh | Diệu Yến | 81 /0 | Tà | 15,130 |
6139 | 25251325 | Cung | 80 /0 | Chính | 15,130 |
6140 | Fu11set | Cầm | 76 /0 | Chính | 15,130 |
6141 | YenNhat | Diệu Yến | 82 /0 | Chính | 15,130 |
6142 | Chem1 | Tử Hào | 86 /0 | Chính | 15,130 |
6143 | Chem2 | Tử Hào | 86 /0 | Chính | 15,130 |
6144 | Chem3 | Tử Hào | 86 /0 | Chính | 15,130 |
6145 | Farmer107 | Thần Y | 86 /0 | Tà | 15,130 |
6146 | Farmer108 | Đao | 86 /0 | Chính | 15,130 |
6147 | Farmer109 | Đao | 86 /0 | Chính | 15,130 |
6148 | KemChuoi03 | Thần Y | 90 /0 | Chính | 15,130 |
6149 | KemChuoi04 | Thần Y | 90 /0 | Chính | 15,130 |
6150 | DaoNo1 | Đao | 93 /0 | Chính | 15,130 |