Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
6051 | gf346 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
6052 | adao2 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6053 | PTA1 | HBQ | 68 /0 | Chính | 15,000 |
6054 | BestThanY | Thần Y | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6055 | NongTrai1 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
6056 | NongTrai2 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
6057 | NongTrai3 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
6058 | NongTrai4 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
6059 | ThjetLaVuj | Tử Hào | 41 /0 | Chính | 15,000 |
6060 | daooo1 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
6061 | daooo2 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
6062 | daooo3 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
6063 | dfsdf | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
6064 | Asuna | Kiếm | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6065 | Kirito | Đại Phu | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6066 | PKPK | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
6067 | 12CS | Cầm | 40 /0 | Tà | 15,000 |
6068 | 1212321312312 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
6069 | BungTrungDai | Cung | 17 /0 | Tà | 15,000 |
6070 | oOoOo | Tử Hào | 1 /0 | Tà | 15,000 |
6071 | oO2Oo | Tử Hào | 1 /0 | Chính | 15,000 |
6072 | oO3Oo | Tử Hào | 1 /0 | Tà | 15,000 |
6073 | 1Archer | Diệu Yến | 1 /0 | Tà | 15,000 |
6074 | DAIKAA | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
6075 | NVBB | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
6076 | NVBBB | Kiếm | 6 /0 | Tà | 15,000 |
6077 | OneHit | Tử Hào | 8 /0 | Chính | 15,000 |
6078 | ZzDaoTa | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
6079 | BlackRose | Cầm | 11 /0 | Tà | 15,000 |
6080 | VL01 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
6081 | 12345678 | HBQ | 52 /0 | Chính | 15,000 |
6082 | khoaitay01 | Đại Phu | 36 /0 | Tà | 15,000 |
6083 | khoaitay02 | Đao | 35 /0 | Tà | 15,000 |
6084 | khoaitay03 | Đao | 35 /0 | Tà | 15,000 |
6085 | HBQNHAT | HBQ | 9 /0 | Tà | 15,000 |
6086 | taremi | Ninja | 35 /0 | Chính | 15,000 |
6087 | DaoDam | Đao | 24 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6088 | SuperBig | Kiếm | 1 /0 | Tà | 15,000 |
6089 | ThoBanChim | Cung | 1 /0 | Tà | 15,000 |
6090 | EmDKT | HBQ | 60 /0 | Tà | 15,000 |
6091 | BaVuong | Đao | 10 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6092 | TnTHoaDa | Đại Phu | 13 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6093 | khoso13 | HBQ | 11 /0 | Chính | 15,000 |
6094 | kho1 | Đao | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6095 | ThongAss | Ninja | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6096 | FamHBQ | HBQ | 19 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6097 | KhoDo | HBQ | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6098 | SpiritRen | Tử Hào | 18 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6099 | KingRen | Đao | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
6100 | 15615 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |