Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
5251 | Daoooo4 | Đao | 43 /0 | Tà | 15,010 |
5252 | BaZoCa | Đao | 91 /0 | Tà | 15,010 |
5253 | DaoTaNam | Đao | 80 /0 | Chính | 15,010 |
5254 | DaoTaNu | Đao | 80 /0 | Tà | 15,010 |
5255 | DP81 | Đại Phu | 80 /0 | Chính | 15,010 |
5256 | Performace | Tử Hào | 100 /0 | Tà | 15,010 |
5257 | MinhTuyen | Diệu Yến | 112 /0 | Tà | 15,010 |
5258 | iudieu | Cầm | 112 /0 | Chính | 15,010 |
5259 | thukho | Thần Y | 66 /0 | Tà | 15,010 |
5260 | iKrystal | Diệu Yến | 115 /0 | Chính | 15,010 |
5261 | iNyx | Ninja | 115 /0 | Chính | 15,010 |
5262 | iGoD | Cung | 115 /0 | Chính | 15,010 |
5263 | iSpartacus | Tử Hào | 115 /0 | Chính | 15,010 |
5264 | Atak | Thương | 100 /0 | Tà | 15,010 |
5265 | zHanBaoQuanx | HBQ | 115 /0 | Tà | 15,010 |
5266 | zDamHoaLienx | ĐHL | 115 /0 | Chính | 15,010 |
5267 | zTuHaox | Tử Hào | 115 /0 | Tà | 15,010 |
5268 | zBuffx | Đại Phu | 115 /0 | Chính | 15,010 |
5269 | Alo8 | HBQ | 124 /0 | Chính | 15,010 |
5270 | Alo1 | HBQ | 124 /0 | Chính | 15,010 |
5271 | Alo2 | HBQ | 124 /0 | Chính | 15,010 |
5272 | Alo3 | HBQ | 124 /0 | Chính | 15,010 |
5273 | Alo4 | HBQ | 124 /0 | Chính | 15,010 |
5274 | Alo5 | Đại Phu | 124 /0 | Chính | 15,010 |
5275 | Alo6 | HBQ | 124 /0 | Chính | 15,010 |
5276 | Chichila | Quyền | 99 /0 | Chính | 15,010 |
5277 | HanDam | HBQ | 116 /0 | Tà | 15,010 |
5278 | Atyna | Ninja | 101 /0 | Tà | 15,010 |
5279 | Choco | Ninja | 123 /0 | Chính | 15,010 |
5280 | JRyeo2 | Cung | 55 /0 | Tà | 15,010 |
5281 | iKick | Tử Hào | 114 /0 | Tà | 15,010 |
5282 | KimXuXu | ĐHL | 120 /0 | Tà | 15,010 |
5283 | RabbitBuf | Đại Phu | 72 /0 | Tà | 15,010 |
5284 | M0hiCan | Kiếm | 84 /0 | Tà | 15,010 |
5285 | ShockNo1 | Tử Hào | 121 /0 | Tà | 15,010 |
5286 | BaoAnh | HBQ | 99 /0 | Chính | 15,010 |
5287 | VipMaThuat | Thần Y | 121 /0 | Chính | 15,010 |
5288 | Ji0n | Cung | 110 /0 | Chính | 15,010 |
5289 | 1357911 | Cung | 112 /0 | Chính | 15,010 |
5290 | ChayNhanh | Tử Hào | 115 /0 | Tà | 15,010 |
5291 | Besttop | Tử Hào | 39 /0 | Tà | 15,010 |
5292 | FukaDa | Cầm | 57 /0 | Chính | 15,010 |
5293 | ThienMaCung | Diệu Yến | 37 /0 | Tà | 15,010 |
5294 | A5so1 | Tử Hào | 38 /0 | Chính | 15,010 |
5295 | A5so2 | Tử Hào | 38 /0 | Chính | 15,010 |
5296 | C5so3 | Đại Phu | 38 /0 | Chính | 15,010 |
5297 | 1Healing | Đại Phu | 60 /0 | Tà | 15,010 |
5298 | 1Train | Đao | 60 /0 | Tà | 15,010 |
5299 | 1Clone | Đao | 60 /0 | Tà | 15,010 |
5300 | TieuYenTu | Diệu Yến | 40 /0 | Tà | 15,010 |