Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
5201 | DaiCaSG | ĐHL | 98 /0 | Tà | 15,490 |
5202 | ChiDaiSG | ĐHL | 98 /0 | Tà | 15,490 |
5203 | PhaiDpz | Đại Phu | 134 /0 | Tà | 15,484 |
5204 | 1DaiCa | Cầm | 118 /0 | Chính | 15,483 |
5205 | MaThien | Cầm | 107 /0 | Chính | 15,480 |
5206 | ChiDaiQ2 | HBQ | 99 /0 | Chính | 15,480 |
5207 | keoteam2 | HBQ | 101 /0 | Tà | 15,480 |
5208 | Avril | Thần Y | 101 /0 | Chính | 15,480 |
5209 | Nger | Đại Phu | 101 /0 | Chính | 15,480 |
5210 | LaoPhatGia9x | Kiếm | 105 /0 | Tà | 15,480 |
5211 | zGin | Ninja | 84 /0 | Chính | 15,480 |
5212 | Erza | Đao | 69 /0 | Tà | 15,480 |
5213 | NuNu | Thần Y | 110 /0 | Tà | 15,480 |
5214 | UNorse | Đại Phu | 105 /0 | Chính | 15,480 |
5215 | ASPain | HBQ | 105 /0 | Chính | 15,480 |
5216 | ATVision | Đao | 105 /0 | Chính | 15,480 |
5217 | UGeisha | Cầm | 105 /0 | Chính | 15,480 |
5218 | AljceKjm | Đại Phu | 160 /0 | Tà | 15,480 |
5219 | Regl | HBQ | 125 /0 | Chính | 15,479 |
5220 | 40404040 | Cung | 135 /0 | Chính | 15,475 |
5221 | ABC3 | Đao | 130 /0 | Chính | 15,473 |
5222 | MsFun | Đại Phu | 88 /0 | Chính | 15,470 |
5223 | UPink | Đao | 106 /0 | Chính | 15,470 |
5224 | ATGalaxy | Cầm | 106 /0 | Chính | 15,470 |
5225 | MaTuHao | Tử Hào | 108 /0 | Tà | 15,470 |
5226 | MarcoK | Tử Hào | 100 /0 | Tà | 15,470 |
5227 | Keoxe | Đao | 100 /0 | Tà | 15,470 |
5228 | zMahado | Cầm | 100 /0 | Chính | 15,470 |
5229 | PeMaiDe | Thần Y | 73 /0 | Chính | 15,470 |
5230 | HKDaiTuongQuan | Tử Hào | 73 /0 | Chính | 15,470 |
5231 | MocThan | Đại Phu | 83 /0 | Tà | 15,470 |
5232 | BaKuBo | Thương | 81 /0 | Tà | 15,470 |
5233 | BaoThachV | Đao | 87 /0 | Chính | 15,470 |
5234 | chu9 | Đao | 91 /0 | Tà | 15,470 |
5235 | HuyenVu | Thương | 81 /0 | Tà | 15,470 |
5236 | SatMaDao | HBQ | 100 /0 | Chính | 15,470 |
5237 | DT02 | HBQ | 96 /0 | Chính | 15,470 |
5238 | DT03 | HBQ | 96 /0 | Chính | 15,470 |
5239 | AnhTran | Đao | 102 /0 | Tà | 15,470 |
5240 | zDpcui | Đại Phu | 130 /0 | Tà | 15,466 |
5241 | iDaoz | Đao | 135 /0 | Tà | 15,465 |
5242 | ZzHauNghezZ | Diệu Yến | 129 /0 | Tà | 15,462 |
5243 | MAFIA | Cung | 129 /0 | Chính | 15,460 |
5244 | DT04 | HBQ | 96 /0 | Chính | 15,460 |
5245 | ChuTuoc | Đại Phu | 81 /0 | Tà | 15,460 |
5246 | BaoThachIV | Đao | 87 /0 | Tà | 15,460 |
5247 | Thichbuscu | Đại Phu | 73 /0 | Chính | 15,460 |
5248 | DaiHoiVL | Diệu Yến | 73 /0 | Chính | 15,460 |
5249 | Saint | Ninja | 112 /0 | Tà | 15,460 |
5250 | MaThanY | Thần Y | 108 /0 | Tà | 15,460 |