Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
1051 | DaoVn | Đao | 151 /0 | Chính | 113,521 |
1052 | CafeBH | Đại Phu | 151 /0 | Chính | 78,000 |
1053 | Violet | Đao | 151 /0 | Tà | 114,102 |
1054 | DaoBH | Đao | 151 /0 | Chính | 113,651 |
1055 | BaKhi | Thương | 151 /0 | Chính | 178,234 |
1056 | IG004 | HBQ | 151 /0 | Chính | 181,167 |
1057 | CuLot2 | Kiếm | 151 /0 | Tà | 474,076 |
1058 | Miua | Cung | 151 /0 | Tà | 318,568 |
1059 | IG001 | Đại Phu | 151 /0 | Chính | 115,451 |
1060 | IG006 | HBQ | 151 /0 | Chính | 200,869 |
1061 | IG002 | HBQ | 151 /0 | Chính | 164,237 |
1062 | Storm | Đao | 151 /0 | Tà | 133,893 |
1063 | KiemThien | ĐHL | 151 /0 | Chính | 346,286 |
1064 | IG005 | Thần Y | 151 /0 | Chính | 154,682 |
1065 | IG003 | Thần Y | 151 /0 | Chính | 154,758 |
1066 | MaxPing | Đại Phu | 151 /0 | Chính | 101,757 |
1067 | EimiFukada | Quyền | 151 /0 | Chính | 121,959 |
1068 | IG007 | Thần Y | 151 /0 | Chính | 179,852 |
1069 | DaoCui | Đao | 151 /0 | Tà | 113,119 |
1070 | IG008 | HBQ | 151 /0 | Chính | 275,309 |
1071 | koko | Đao | 151 /0 | Chính | 92,016 |
1072 | keke | Đao | 151 /0 | Chính | 82,256 |
1073 | NhiThien | Thương | 151 /0 | Chính | 227,429 |
1074 | Long | Tử Hào | 151 /0 | Chính | 115,788 |
1075 | Vitamin3B | Đại Phu | 151 /0 | Tà | 137,173 |
1076 | MrKai | HBQ | 151 /0 | Tà | 125,569 |
1077 | BanhQuy | Thần Y | 151 /0 | Tà | 119,060 |
1078 | Dam2 | Đao | 151 /0 | Chính | 151,027 |
1079 | Evergarden | Thương | 151 /0 | Chính | 152,341 |
1080 | HBQQ | HBQ | 151 /0 | Tà | 125,400 |
1081 | NuThanY | Thần Y | 151 /0 | Tà | 124,857 |
1082 | RoiSao4 | Đại Phu | 151 /0 | Tà | 392,151 |
1083 | ConGa6 | Tử Hào | 151 /0 | Tà | 82,173 |
1084 | MasterFarm2 | Đao | 151 /0 | Chính | 266,716 |
1085 | BuBu | Đại Phu | 151 /0 | Chính | 127,496 |
1086 | MasterFarm7 | Đao | 151 /0 | Chính | 260,487 |
1087 | Robin | Thần Y | 151 /0 | Chính | 123,045 |
1088 | RoiSao3 | Đao | 151 /0 | Tà | 241,815 |
1089 | ketao3 | Đao | 151 /0 | Chính | 231,793 |
1090 | Black | Đao | 151 /0 | Tà | 147,130 |
1091 | BongXinh13 | Đao | 151 /0 | Chính | 112,918 |
1092 | ConGa7 | Thần Y | 151 /0 | Tà | 123,103 |
1093 | Loid | Đao | 151 /0 | Tà | 117,510 |
1094 | BanhMi | Thần Y | 151 /0 | Chính | 1,456,988 |
1095 | 000007 | Thần Y | 151 /0 | Tà | 123,117 |
1096 | Sanosuke | Đao | 151 /0 | Tà | 150,089 |
1097 | Nedu | Đao | 151 /0 | Tà | 149,179 |
1098 | Kazuma | Đao | 151 /0 | Tà | 148,522 |
1099 | Makoto | Đại Phu | 151 /0 | Tà | 74,409 |
1100 | Jindo | Đao | 151 /0 | Tà | 149,582 |