Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
8501 | 88DP88 | Đại Phu | 1 /0 | Tà | 15,000 |
8502 | TMTzGreen | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 100,100 |
8503 | DaoTong | HBQ | 1 /0 | Chính | 15,000 |
8504 | TestxzDao | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
8505 | Chem02 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
8506 | Chem01 | Đao | 1 /0 | Tà | 15,000 |
8507 | Chem4 | Cầm | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8508 | DaoKa2 | Đao | 1 /0 | Chính | 15,000 |
8509 | BuffTeNguoi | Đại Phu | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8510 | ThuyTrang | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8511 | TruongTieuMy | Diệu Yến | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8512 | Yahoo | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8513 | Inox5 | Đại Phu | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8514 | Inox6 | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8515 | Inox1 | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8516 | Inox2 | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8517 | LamLiecDuong | Ninja | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8518 | QuyYDaiNhan | Đại Phu | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8519 | 333Bear | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8520 | 2508 | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8521 | Anonymous1 | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8522 | Dao003 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8523 | Chanh1 | ĐHL | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8524 | TheThoi | Tử Hào | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8525 | ComNguoi | ĐHL | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8526 | Kaokr | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8527 | DungNhi | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8528 | 1231231 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8529 | MaiTuyetQuan | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8530 | duyan01 | Đại Phu | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8531 | duyan02 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8532 | HIHHO | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8533 | xCAPUCHINOx | Cung | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8534 | tettrtt1 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8535 | Frieza | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 5,000 |
8536 | uiuio | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8537 | Hbqaa | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8538 | VkCuDamThep | Thần Y | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8539 | Gary | Đại Phu | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8540 | chiemto2 | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8541 | 9981 | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 50,000 |
8542 | zCS01 | Cầm | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8543 | zCS02 | Cầm | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8544 | zCS03 | Cầm | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8545 | zCS04 | Cầm | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8546 | TaoLa | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8547 | lovelove | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8548 | ThienCam | Cầm | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8549 | Nhan12xMa | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
8550 | Khuyen12xMa | Thần Y | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |