Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
7551 | NhatKjem | Kiếm | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7552 | QuyenThan | Quyền | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7553 | lolo321 | Đao | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7554 | Genz1 | Tử Hào | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7555 | DT002 | Đại Phu | 15 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7556 | rwerwe | Đao | 15 /0 | Tà | 15,000 |
7557 | CUNGZ | Cung | 15 /0 | Chính | 15,000 |
7558 | colung2 | Cung | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7559 | Dam8 | Đao | 14 /0 | Chính | 15,000 |
7560 | XNXX4 | Đao | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7561 | XNXX2 | Đao | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7562 | AazBJ | HBQ | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7563 | CanToiTay | ĐHL | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7564 | XNXX3 | Đao | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7565 | ChemChetHet4 | Đao | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7566 | CNC13Cm | Đao | 13 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7567 | Thep | Cung | 13 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7568 | XNXX5 | Đao | 13 /0 | Trung Lập | 15,500 |
7569 | TnTHoaDa | Đại Phu | 13 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7570 | adasdx | Đao | 13 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7571 | DaoTon | Đao | 13 /0 | Tà | 15,000 |
7572 | BacSiQuaiDi | Đại Phu | 13 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7573 | blabla | Đao | 12 /0 | Chính | 15,000 |
7574 | TESTDAO | Đao | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7575 | asd12312311 | ĐHL | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7576 | ChemChetHet3 | Đao | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7577 | BachLinh | Ninja | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7578 | kho3 | Đao | 12 /0 | Tà | 15,000 |
7579 | PhichCom | Cung | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7580 | GiuDoVIP | Đao | 12 /0 | Chính | 15,000 |
7581 | GiaoChuTaBa | HBQ | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7582 | Blader | Đao | 12 /0 | Tà | 15,000 |
7583 | 99811 | HBQ | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7584 | TayChangiap | HBQ | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7585 | QuyY | Đại Phu | 12 /0 | Chính | 15,000 |
7586 | KIEMZZ | Kiếm | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7587 | QuaiNhi | Thần Y | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7588 | khosach12 | Đao | 11 /0 | Tà | 15,000 |
7589 | 112344 | HBQ | 11 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7590 | 331212 | HBQ | 11 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7591 | BlackRose | Cầm | 11 /0 | Tà | 15,000 |
7592 | 1234321 | HBQ | 11 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7593 | Sanzi | Đao | 11 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7594 | ChemChetHet2 | Đao | 11 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7595 | kiemphongkim | Đao | 11 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7596 | XiPanCo | HBQ | 11 /0 | Tà | 15,000 |
7597 | khoso13 | HBQ | 11 /0 | Chính | 15,000 |
7598 | Marooo | Thần Y | 11 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7599 | TCUG | Cung | 10 /0 | Chính | 15,000 |
7600 | laydone | HBQ | 10 /0 | Chính | 15,000 |