Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
7401 | ThjetLaVuj | Tử Hào | 41 /0 | Chính | 15,000 |
7402 | AnHaKieu | Thương | 41 /0 | Chính | 15,000 |
7403 | Xuan | Đại Phu | 41 /0 | Chính | 5,000 |
7404 | HoangTon | Đao | 41 /0 | Chính | 15,000 |
7405 | MyMi | Diệu Yến | 41 /0 | Tà | 15,010 |
7406 | HEO22 | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 15,080 |
7407 | HEO11 | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 15,080 |
7408 | sdf12 | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7409 | Donflamingo | Cung | 41 /0 | Tà | 15,030 |
7410 | MonkeyDLuffy | Đao | 41 /0 | Tà | 15,000 |
7411 | TrickTime | HBQ | 41 /0 | Tà | 5,000 |
7412 | NicoRobin | Đại Phu | 41 /0 | Tà | 15,040 |
7413 | MajAnh | Cung | 41 /0 | Chính | 15,010 |
7414 | SpoiS | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7415 | zDaoZ | Đao | 41 /0 | Chính | 15,010 |
7416 | Many | Thương | 41 /0 | Chính | 15,000 |
7417 | 12344z | Cung | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7418 | zDaoZS | Đao | 41 /0 | Chính | 15,010 |
7419 | 123444 | Cung | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7420 | zBuff | Đại Phu | 41 /0 | Chính | 15,020 |
7421 | CoTaoDay | Cung | 41 /0 | Tà | 5,000 |
7422 | KomZ | Đao | 41 /0 | Chính | 5,000 |
7423 | zBlade | Đao | 41 /0 | Tà | 15,020 |
7424 | HoangGau | HBQ | 41 /0 | Tà | 15,000 |
7425 | VCLTheNhi | Cầm | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7426 | CuibapFE | HBQ | 41 /0 | Tà | 17,406 |
7427 | do15x | HBQ | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7428 | YulgangHBQ | HBQ | 41 /0 | Tà | 15,000 |
7429 | BaVuongTruong | Thần Y | 41 /0 | Chính | 15,010 |
7430 | NhinGi | HBQ | 41 /0 | Tà | 15,140 |
7431 | Skull3 | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7432 | Skull1 | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7433 | HQQQQ | HBQ | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7434 | Skull4 | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7435 | Skull2 | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7436 | SonTay97 | Kiếm | 41 /0 | Tà | 15,000 |
7437 | Linh | Thương | 41 /0 | Trung Lập | 5,000 |
7438 | DontLukAtMe | Thương | 41 /0 | Tà | 15,010 |
7439 | hanquanbao | HBQ | 41 /0 | Trung Lập | 15,070 |
7440 | HBQcui | HBQ | 40 /0 | Tà | 15,000 |
7441 | LuckyDay | HBQ | 40 /0 | Chính | 15,000 |
7442 | BaVuongThuong | Tử Hào | 40 /0 | Chính | 15,010 |
7443 | Imar | HBQ | 40 /0 | Tà | 20,000 |
7444 | Benton | Thương | 40 /0 | Tà | 15,000 |
7445 | MaiMai | Đại Phu | 40 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7446 | 12CS | Cầm | 40 /0 | Tà | 15,000 |
7447 | Lacoleo | HBQ | 40 /0 | Chính | 15,030 |
7448 | TieuYenTu | Diệu Yến | 40 /0 | Tà | 15,010 |
7449 | HBQHND | HBQ | 40 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7450 | TienVoHan | HBQ | 40 /0 | Chính | 15,370 |