Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
5401 | ZzCung | Cung | 81 /0 | Tà | 15,560 |
5402 | ZzDaiPhu | Đại Phu | 81 /0 | Tà | 15,560 |
5403 | ZzDaoKhach | Đao | 81 /0 | Tà | 15,020 |
5404 | Kira | Đao | 81 /0 | Chính | 15,030 |
5405 | Lion | Tử Hào | 81 /0 | Chính | 15,590 |
5406 | Zthm | Đao | 81 /0 | Chính | 15,080 |
5407 | TieuBaVuong | HBQ | 81 /0 | Chính | 15,030 |
5408 | BachHo | Tử Hào | 81 /0 | Tà | 15,440 |
5409 | ahihi | HBQ | 81 /0 | Chính | 15,140 |
5410 | TieuTinhLinh | ĐHL | 81 /0 | Chính | 15,140 |
5411 | ZzHanBaoQuan | HBQ | 81 /0 | Tà | 15,550 |
5412 | Neon | Kiếm | 81 /0 | Chính | 15,500 |
5413 | Miee | Thương | 81 /0 | Chính | 15,590 |
5414 | Arie | Đại Phu | 81 /0 | Chính | 15,590 |
5415 | VvThanhvV | Cầm | 81 /0 | Chính | 15,220 |
5416 | dking7 | Thương | 81 /0 | Chính | 15,000 |
5417 | ThanY | Đại Phu | 81 /0 | Chính | 15,220 |
5418 | ThanhVuong | ĐHL | 81 /0 | Chính | 15,170 |
5419 | AngelaWhiteS | HBQ | 81 /0 | Chính | 15,190 |
5420 | GoldFam1 | Đại Phu | 81 /0 | Chính | 15,180 |
5421 | DannyD | Thương | 81 /0 | Chính | 15,190 |
5422 | TimlAI | Thương | 81 /0 | Chính | 5,000 |
5423 | GoldFam | HBQ | 81 /0 | Chính | 15,180 |
5424 | Gremomto | Đao | 81 /0 | Tà | 15,020 |
5425 | ZuKaMaMa | Cung | 81 /0 | Chính | 15,020 |
5426 | HoaThan | Đao | 81 /0 | Tà | 15,360 |
5427 | B镸IN | Ninja | 81 /0 | Chính | 15,020 |
5428 | ChoiThu | Đại Phu | 80 /0 | Chính | 15,070 |
5429 | Minz | Đại Phu | 80 /0 | Tà | 15,010 |
5430 | MELI | Thần Y | 80 /0 | Tà | 5,010 |
5431 | Xeiiii | Đao | 80 /0 | Chính | 15,170 |
5432 | Xeiii | Đao | 80 /0 | Chính | 15,170 |
5433 | XLDeoCanCC | HBQ | 80 /0 | Chính | 15,050 |
5434 | 1111 | Đao | 80 /0 | Chính | 15,000 |
5435 | HoaTieu | ĐHL | 80 /0 | Tà | 15,200 |
5436 | MinhKhoi | Đao | 80 /0 | Tà | 5,000 |
5437 | Xeiiiii | Đao | 80 /0 | Chính | 15,180 |
5438 | 2222 | Đao | 80 /0 | Chính | 15,000 |
5439 | Yuri | Đại Phu | 80 /0 | Chính | 15,000 |
5440 | HanB4oQuan2 | HBQ | 80 /0 | Chính | 15,080 |
5441 | BanhMiBo | Ninja | 80 /0 | Tà | 15,270 |
5442 | conkien | Diệu Yến | 80 /0 | Chính | 15,300 |
5443 | ChymTo | Ninja | 80 /0 | Tà | 15,000 |
5444 | XinHuyet | Ninja | 80 /0 | Tà | 15,070 |
5445 | MaiTuyetQuan1 | HBQ | 80 /0 | Chính | 15,080 |
5446 | 3333 | Đại Phu | 80 /0 | Chính | 15,380 |
5447 | BanhMiSua | Diệu Yến | 80 /0 | Tà | 15,270 |
5448 | goldgold | HBQ | 80 /0 | Chính | 15,000 |
5449 | HanB4oQu醤1 | HBQ | 80 /0 | Chính | 15,070 |
5450 | Dung02 | HBQ | 80 /0 | Tà | 24,318 |