Bảng xếp hạng Cấp độ
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
4951 | ShenLong | Đao | 91 /0 | Chính | 15,650 |
4952 | DaoXII | Đao | 91 /0 | Chính | 15,170 |
4953 | BaZoCa | Đao | 91 /0 | Tà | 15,010 |
4954 | Thim2 | Thần Y | 91 /0 | Chính | 15,000 |
4955 | WoodWorking | Thương | 91 /0 | Chính | 15,260 |
4956 | NhatKhang7 | HBQ | 91 /0 | Tà | 15,160 |
4957 | NhatKhanh8 | HBQ | 91 /0 | Tà | 15,160 |
4958 | Farmgold22 | HBQ | 91 /0 | Tà | 15,380 |
4959 | Farmgold23 | HBQ | 91 /0 | Tà | 15,390 |
4960 | Farmgold21 | HBQ | 91 /0 | Tà | 15,380 |
4961 | GLA55 | Đại Phu | 91 /0 | Tà | 5,000 |
4962 | HBQQ5 | Đao | 91 /0 | Tà | 15,700 |
4963 | Khahann | Thương | 91 /0 | Chính | 15,020 |
4964 | TraiCam | Đao | 91 /0 | Chính | 15,020 |
4965 | TraiXoai | Đại Phu | 91 /0 | Chính | 15,020 |
4966 | Farmgold24 | HBQ | 91 /0 | Tà | 15,390 |
4967 | NhatKhanh2 | Đao | 91 /0 | Tà | 15,170 |
4968 | TraiTao | Đao | 91 /0 | Chính | 15,020 |
4969 | QuanBaoHan | HBQ | 91 /0 | Tà | 15,100 |
4970 | Dzilk | Cầm | 91 /0 | Tà | 15,090 |
4971 | PhinDi | Diệu Yến | 91 /0 | Chính | 15,210 |
4972 | 4min | Thương | 91 /0 | Tà | 15,300 |
4973 | 3min | Đao | 91 /0 | Chính | 15,300 |
4974 | ZunTe | Cầm | 91 /0 | Chính | 15,210 |
4975 | 2min | Đao | 91 /0 | Chính | 15,300 |
4976 | 1min | Đại Phu | 91 /0 | Tà | 15,300 |
4977 | Kim02 | Ninja | 90 /0 | Chính | 15,060 |
4978 | ThichDuThu | Tử Hào | 90 /0 | Tà | 5,000 |
4979 | VeSau2 | HBQ | 90 /0 | Chính | 15,180 |
4980 | VeSau1 | HBQ | 90 /0 | Chính | 15,170 |
4981 | NhatKhanh6 | HBQ | 90 /0 | Tà | 15,160 |
4982 | VeSau3 | Đao | 90 /0 | Chính | 15,180 |
4983 | HBQQ6 | Đao | 90 /0 | Tà | 15,670 |
4984 | VeSau4 | Đao | 90 /0 | Chính | 15,170 |
4985 | dddf | HBQ | 90 /0 | Chính | 15,190 |
4986 | Anne | ĐHL | 90 /0 | Chính | 15,000 |
4987 | ZzMyNu | Đại Phu | 90 /0 | Tà | 15,220 |
4988 | Mary | Diệu Yến | 90 /0 | Chính | 15,160 |
4989 | QuangThai | Kiếm | 90 /0 | Tà | 15,220 |
4990 | DuyLam | Đao | 90 /0 | Tà | 15,220 |
4991 | KemChuoi04 | Thần Y | 90 /0 | Chính | 15,130 |
4992 | sKpj | Đại Phu | 90 /0 | Tà | 15,270 |
4993 | KemChuoi03 | Thần Y | 90 /0 | Chính | 15,130 |
4994 | DaVuong | HBQ | 90 /0 | Tà | 15,030 |
4995 | MinhDang | HBQ | 90 /0 | Tà | 15,220 |
4996 | MinhDang1 | Thần Y | 90 /0 | Tà | 15,190 |
4997 | zGuiDoz | HBQ | 90 /0 | Chính | 15,240 |
4998 | HOWTO | Thương | 90 /0 | Tà | 15,010 |
4999 | CungTa | Cung | 89 /0 | Tà | 5,000 |
5000 | Bottttt | Đại Phu | 89 /0 | Chính | 15,000 |