Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
4101 | co5la | Cầm | 102 /0 | Chính | 15,300 |
4102 | Absol | Thần Y | 113 /0 | Tà | 15,300 |
4103 | MaAm | Cầm | 96 /0 | Chính | 15,300 |
4104 | conkien | Diệu Yến | 80 /0 | Chính | 15,300 |
4105 | aloso | Đại Phu | 100 /0 | Tà | 15,300 |
4106 | DoTrain | HBQ | 60 /0 | Chính | 15,300 |
4107 | HuEr1 | Đại Phu | 113 /0 | Tà | 15,300 |
4108 | WvQuachThanhvW | HBQ | 82 /0 | Chính | 15,300 |
4109 | KhoaiLangThang | Đao | 91 /0 | Chính | 15,300 |
4110 | BanMai | Đao | 78 /0 | Chính | 15,300 |
4111 | Youze | Đao | 78 /0 | Chính | 15,300 |
4112 | BUFFX | Đại Phu | 94 /0 | Chính | 15,300 |
4113 | nongdan3 | Đao | 78 /0 | Tà | 15,300 |
4114 | zKpj | Thần Y | 92 /0 | Tà | 15,300 |
4115 | Dennis | HBQ | 135 /0 | Chính | 15,298 |
4116 | WhiteNe | Đao | 132 /0 | Tà | 15,297 |
4117 | TobiCHAN | Diệu Yến | 120 /0 | Tà | 15,296 |
4118 | xFree | Đao | 133 /0 | Tà | 15,291 |
4119 | uHaoHk93 | Tử Hào | 103 /0 | Tà | 15,290 |
4120 | HoaThanY | Đại Phu | 103 /0 | Tà | 15,290 |
4121 | DPX1 | Đại Phu | 101 /0 | Tà | 15,290 |
4122 | KIDDzDCA | Thương | 101 /0 | Tà | 15,290 |
4123 | SOC3 | Đao | 102 /0 | Tà | 15,290 |
4124 | SOC4 | Đao | 102 /0 | Chính | 15,290 |
4125 | Vtc1 | Thần Y | 101 /0 | Tà | 15,290 |
4126 | Okay1 | Đao | 100 /0 | Tà | 15,290 |
4127 | Azyna | Đao | 100 /0 | Chính | 15,290 |
4128 | nongdan2 | Đao | 76 /0 | Tà | 15,290 |
4129 | HanhOr | HBQ | 78 /0 | Tà | 15,290 |
4130 | Candy | Thần Y | 75 /0 | Tà | 15,290 |
4131 | BoaHancock | Đao | 113 /0 | Chính | 15,290 |
4132 | co6la | Cầm | 102 /0 | Chính | 15,290 |
4133 | co7la | Cầm | 102 /0 | Chính | 15,290 |
4134 | co9la | Cầm | 102 /0 | Chính | 15,290 |
4135 | buff123 | Đại Phu | 102 /0 | Chính | 15,290 |
4136 | ThamTiNo | Cung | 126 /0 | Tà | 15,289 |
4137 | giudo02 | HBQ | 20 /0 | Tà | 15,288 |
4138 | ThamHuynh | Đại Phu | 134 /0 | Tà | 15,287 |
4139 | XeCau2 | Đao | 130 /0 | Tà | 15,287 |
4140 | XeCau3 | Đao | 130 /0 | Tà | 15,287 |
4141 | XeCau4 | Đao | 130 /0 | Tà | 15,287 |
4142 | ThucNguyen | Đao | 133 /0 | Tà | 15,284 |
4143 | kong1 | Đao | 136 /0 | Chính | 15,284 |
4144 | Blade | Đao | 102 /0 | Tà | 15,280 |
4145 | ODIN | Đại Phu | 105 /0 | Chính | 15,280 |
4146 | HuongPi | HBQ | 85 /0 | Chính | 15,280 |
4147 | CaiLozJThe | HBQ | 91 /0 | Chính | 15,280 |
4148 | KS02 | Cung | 72 /0 | Chính | 15,280 |
4149 | KS06 | Diệu Yến | 72 /0 | Chính | 15,280 |
4150 | KS07 | Kiếm | 72 /0 | Chính | 15,280 |