img img

Bảng xếp hạng Võ huân

img img
  • All All
  • Đao Đao
  • Kiếm Kiếm
  • Thương Thương
  • Cung Cung
  • Đại Phu Đại Phu
  • Ninja Ninja
  • Cầm Cầm
  • HBQ HBQ
  • ĐHL ĐHL
  • Quyền Quyền
  • Diệu Yến Diệu Yến
  • Tử Hào Tử Hào
  • Thần Y Thần Y
Hạng Nhân vật Nghề Cấp độ/TS Thế lực Võ huân
1901 Ken3 127 /0
1902 Quynh4 132 /0
1903 XiaoDree 125 /0
1904 EmsiTiinh 130 /0
1905 SieuNhan 122 /0
1906 Kyo5 130 /0
1907 Kyo7 130 /0
1908 vudoan2 116 /0
1909 NTD7 130 /0
1910 Scragy 127 /0
1911 BeSau 150 /0
1912 Winner03 131 /0
1913 xDaiPhu 132 /0
1914 Young 130 /0
1915 Kyo1 130 /0
1916 14zz 141 /0
1917 kozslww 153 /0
1918 11zz 141 /0
1919 HoangDao 131 /0
1920 MN03 130 /0
1921 10zz 141 /0
1922 TanQuan 115 /0
1923 GaoDen 121 /0
1924 TUETUE 62 /0
1925 spirit66 129 /0
1926 DiepHuyen 115 /0
1927 Kyo4 130 /0
1928 MN02 130 /0
1929 spirit77 129 /0
1930 FAKE 125 /0
1931 Golder3 130 /0
1932 spirit55 129 /0
1933 vudoan3 116 /0
1934 ShibaInu 150 /0
1935 Minh07 130 /0
1936 MN04 130 /0
1937 Viet8 128 /0
1938 Athena 128 /0
1939 GoldRose 121 /0
1940 Madaolam1 132 /0
1941 Golder4 130 /0
1942 Kyo8 130 /0
1943 Veres 129 /0
1944 yula 113 /0
1945 Minh06 130 /0
1946 TheWhite 158 /0
1947 AnhCa 128 /0
1948 Winner05 131 /0
1949 15zz 141 /0
1950 Botuoi4 130 /0