Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
7951 | aaaaaa | ĐHL | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7952 | Alpha | Quyền | 39 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7953 | AmThien | Thần Y | 46 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7954 | 6FingersOder | Đao | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7955 | Heat | ĐHL | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7956 | ChemChetHet2 | Đao | 11 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7957 | ChemChetHet3 | Đao | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7958 | ChemChetHet4 | Đao | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7959 | asdqq | Kiếm | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7960 | hgcvvbcv | Thương | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7961 | bndd | Quyền | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7962 | sdczx | Thần Y | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7963 | ChjmTruiLong | Đao | 25 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7964 | TDAO5 | Đao | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7965 | Kucanat | Ninja | 64 /0 | Tà | 15,000 |
7966 | PhichCom | Cung | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7967 | Vigin | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7968 | HeroD | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7969 | OppaHuyIDo | Thương | 25 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7970 | Nayeon | Thần Y | 80 /0 | Chính | 15,000 |
7971 | MATHANCUNG | Diệu Yến | 69 /0 | Tà | 15,000 |
7972 | asxz | Đại Phu | 24 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7973 | BiiLong | Cung | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7974 | MaiiDinh | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7975 | Ying | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7976 | YingLong | Quyền | 57 /0 | Chính | 15,000 |
7977 | oyeahka | Thần Y | 73 /0 | Chính | 15,000 |
7978 | haohao | Tử Hào | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7979 | LinhNhi | Đại Phu | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7980 | MaxMax | HBQ | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7981 | BaoTran | Diệu Yến | 36 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7982 | SonSieuSao | Quyền | 85 /0 | Tà | 15,000 |
7983 | DunLookAtMe | Cung | 59 /0 | Tà | 15,000 |
7984 | TESTDAO | Đao | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7985 | DauTrocLoc | Đao | 25 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7986 | ShanLion | Quyền | 76 /0 | Chính | 15,000 |
7987 | VeSoMinhNgoc | HBQ | 24 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7988 | NM01 | Đao | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7989 | hiphop | HBQ | 36 /0 | Tà | 15,000 |
7990 | LoveDP | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7991 | Loana | HBQ | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7992 | 3213qqq | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7993 | 222qqq | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7994 | MeoConNGUNGUC | Cung | 24 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7995 | tenten | Đao | 26 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7996 | Benton | Thương | 40 /0 | Tà | 15,000 |
7997 | Gang | Đao | 76 /0 | Chính | 15,000 |
7998 | TieuAnh | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
7999 | BaoBoi | Diệu Yến | 60 /0 | Tà | 15,000 |
8000 | 99811 | HBQ | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |