Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
6301 | Heda | Đại Phu | 132 /0 | Chính | 15,084 |
6302 | vuive92 | Tử Hào | 123 /0 | Chính | 15,082 |
6303 | TaiNhot | HBQ | 125 /0 | Tà | 15,082 |
6304 | HungChoLon | Đao | 125 /0 | Tà | 15,081 |
6305 | VkHngChoLon | Cung | 125 /0 | Tà | 15,080 |
6306 | Fentanyl | Đại Phu | 87 /0 | Chính | 15,080 |
6307 | KIDD | Cung | 101 /0 | Tà | 15,080 |
6308 | BabyDunCry | Kiếm | 101 /0 | Chính | 15,080 |
6309 | KimBinhMai | Thần Y | 88 /0 | Tà | 15,080 |
6310 | zGio | HBQ | 93 /0 | Tà | 15,080 |
6311 | HoaHoa | Kiếm | 38 /0 | Tà | 15,080 |
6312 | GilrBayLac | Diệu Yến | 63 /0 | Chính | 15,080 |
6313 | McTruml | Kiếm | 82 /0 | Chính | 15,080 |
6314 | ThanY05 | Đại Phu | 86 /0 | Chính | 15,080 |
6315 | MaiTuyetQuan1 | HBQ | 80 /0 | Chính | 15,080 |
6316 | HanB4oQuan2 | HBQ | 80 /0 | Chính | 15,080 |
6317 | HBQxx9 | HBQ | 78 /0 | Chính | 15,080 |
6318 | HBQXX | HBQ | 78 /0 | Chính | 15,080 |
6319 | HBQXX1 | HBQ | 78 /0 | Chính | 15,080 |
6320 | HBQxx2 | HBQ | 78 /0 | Chính | 15,080 |
6321 | HBQxx3 | HBQ | 78 /0 | Chính | 15,080 |
6322 | HBQxx44 | HBQ | 78 /0 | Chính | 15,080 |
6323 | XaThuPk | Cung | 35 /0 | Tà | 15,080 |
6324 | AmBinh | Tử Hào | 94 /0 | Chính | 15,080 |
6325 | CCXLDeoCan | Đao | 82 /0 | Chính | 15,080 |
6326 | Zngu | Đao | 82 /0 | Chính | 15,080 |
6327 | Zluc | Đao | 82 /0 | Chính | 15,080 |
6328 | Zth3 | Đao | 81 /0 | Chính | 15,080 |
6329 | ZTha | Đao | 81 /0 | Chính | 15,080 |
6330 | Zthm | Đao | 81 /0 | Chính | 15,080 |
6331 | BCS222 | Đao | 84 /0 | Chính | 15,080 |
6332 | BCS333 | Đao | 84 /0 | Chính | 15,080 |
6333 | BCS444 | Đao | 84 /0 | Chính | 15,080 |
6334 | BCS555 | Đao | 84 /0 | Chính | 15,080 |
6335 | 06013 | HBQ | 83 /0 | Chính | 15,080 |
6336 | fsafsss | Ninja | 60 /0 | Tà | 15,080 |
6337 | nnnaaaa | Ninja | 60 /0 | Tà | 15,080 |
6338 | BCS111 | Đao | 84 /0 | Chính | 15,080 |
6339 | BCS666 | Đao | 84 /0 | Chính | 15,080 |
6340 | BCS777 | Đao | 84 /0 | Chính | 15,080 |
6341 | BCS888 | Đao | 84 /0 | Chính | 15,080 |
6342 | Buffhihi | Đại Phu | 74 /0 | Tà | 15,080 |
6343 | haohaohao | Tử Hào | 40 /0 | Chính | 15,080 |
6344 | HEO11 | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 15,080 |
6345 | HEO22 | Đao | 41 /0 | Trung Lập | 15,080 |
6346 | IphoneX | Thương | 127 /0 | Tà | 15,077 |
6347 | Miiii | Diệu Yến | 126 /0 | Chính | 15,077 |
6348 | ApTrai | Cầm | 126 /0 | Tà | 15,076 |
6349 | SocLo4 | Đao | 124 /0 | Chính | 15,075 |
6350 | 1DaoNatSever | HBQ | 125 /0 | Chính | 15,074 |