Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
5801 | MeTrai | HBQ | 97 /0 | Tà | 15,250 |
5802 | HuyetLong | Tử Hào | 100 /0 | Chính | 15,250 |
5803 | MotGoc | Thương | 68 /0 | Tà | 15,250 |
5804 | Sike4 | Đại Phu | 88 /0 | Chính | 15,250 |
5805 | SH150 | HBQ | 64 /0 | Tà | 15,250 |
5806 | conCHIMnon | Thương | 84 /0 | Tà | 15,250 |
5807 | aaggeg | Kiếm | 130 /0 | Tà | 15,249 |
5808 | TeenDY | Diệu Yến | 129 /0 | Chính | 15,249 |
5809 | TeenDao | Đao | 130 /0 | Chính | 15,249 |
5810 | Chixchix | Tử Hào | 124 /0 | Chính | 15,248 |
5811 | bumbum12 | Đao | 122 /0 | Chính | 15,247 |
5812 | bumbum11 | Đao | 122 /0 | Tà | 15,247 |
5813 | dinhchinhhai | Kiếm | 130 /0 | Tà | 15,245 |
5814 | Hydro | Thương | 130 /0 | Tà | 15,243 |
5815 | MiiiiTom | Đại Phu | 130 /0 | Tà | 15,243 |
5816 | SuBo | Kiếm | 134 /0 | Tà | 15,242 |
5817 | TieuTam | Diệu Yến | 130 /0 | Tà | 15,240 |
5818 | HaShiRaMa | HBQ | 88 /0 | Chính | 15,240 |
5819 | Dracol | Tử Hào | 93 /0 | Tà | 15,240 |
5820 | Gangs | Đao | 103 /0 | Tà | 15,240 |
5821 | ComTam | Thần Y | 97 /0 | Tà | 15,240 |
5822 | ComTam1 | Tử Hào | 97 /0 | Tà | 15,240 |
5823 | MeGai | Cung | 98 /0 | Tà | 15,240 |
5824 | zGuiDoz | HBQ | 90 /0 | Chính | 15,240 |
5825 | OmegaI | Đao | 83 /0 | Chính | 15,240 |
5826 | OmegaII | Đao | 83 /0 | Chính | 15,240 |
5827 | Ciu5 | Đại Phu | 93 /0 | Chính | 15,240 |
5828 | HoaSen | Thần Y | 36 /0 | Chính | 15,240 |
5829 | DameTo | HBQ | 89 /0 | Chính | 15,240 |
5830 | Wife05 | Cung | 74 /0 | Chính | 15,240 |
5831 | Wife04 | Đại Phu | 74 /0 | Chính | 15,240 |
5832 | ABC2 | Đao | 121 /0 | Tà | 15,240 |
5833 | sacacac | HBQ | 143 /0 | Chính | 15,239 |
5834 | dking1 | HBQ | 132 /0 | Chính | 15,238 |
5835 | AyYo | Tử Hào | 128 /0 | Chính | 15,236 |
5836 | MLinggg | Cung | 137 /0 | Chính | 15,231 |
5837 | GiangHB | HBQ | 133 /0 | Chính | 15,230 |
5838 | Hanuman | HBQ | 102 /0 | Tà | 15,230 |
5839 | HoaCoTu | ĐHL | 115 /0 | Tà | 15,230 |
5840 | Farmers2 | Đao | 97 /0 | Chính | 15,230 |
5841 | Farmers3 | Tử Hào | 97 /0 | Chính | 15,230 |
5842 | Farmers4 | Tử Hào | 97 /0 | Chính | 15,230 |
5843 | TayVuongLuong | Thương | 89 /0 | Chính | 15,230 |
5844 | KiemHiep | Kiếm | 72 /0 | Chính | 15,230 |
5845 | Ciu6 | Đao | 93 /0 | Tà | 15,230 |
5846 | OmegaIII | Đao | 83 /0 | Chính | 15,230 |
5847 | OmegaIV | Đao | 83 /0 | Chính | 15,230 |
5848 | vvvccc | ĐHL | 98 /0 | Tà | 15,230 |
5849 | AOE1Phat3EmSML | Cầm | 78 /0 | Tà | 15,230 |
5850 | VKAOE1Phat3Ems | Cung | 78 /0 | Tà | 15,230 |