Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
5801 | NguyetKiem | Kiếm | 27 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5802 | LaoTzu | Đại Phu | 27 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5803 | BanDam | Cung | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5804 | Suol | Cung | 29 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5805 | tettrtt1 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5806 | Tiki | Thần Y | 38 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5807 | uiuio | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5808 | GiaH鈔 | Kiếm | 50 /0 | Tà | 15,000 |
5809 | asdwdas | Diệu Yến | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5810 | liemhetVH | HBQ | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5811 | dawdasd | Cung | 10 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5812 | asdasdawd | Cung | 10 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5813 | wdasdawd | Cung | 10 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5814 | MoHopNHT | Thần Y | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5815 | Tuna | Diệu Yến | 86 /0 | Chính | 15,000 |
5816 | Bop1 | Đại Phu | 86 /0 | Chính | 15,000 |
5817 | Bop2 | Đao | 86 /0 | Chính | 15,000 |
5818 | Bop3 | Thần Y | 86 /0 | Chính | 15,000 |
5819 | BuffTeNguoi | Đại Phu | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5820 | SDCam | Cầm | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5821 | gfdgd | Tử Hào | 57 /0 | Tà | 15,000 |
5822 | asdad | HBQ | 8 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5823 | gdgbdfg | ĐHL | 58 /0 | Tà | 15,000 |
5824 | ggdfg | Diệu Yến | 38 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5825 | FAKEHI | Đao | 35 /0 | Chính | 15,000 |
5826 | BeDEMeTrai | Đao | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5827 | BeDeMeGai | Cầm | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5828 | ThuyTrang | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5829 | clean | Tử Hào | 71 /0 | Chính | 15,000 |
5830 | 2508 | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5831 | zKINGNINz | Ninja | 33 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5832 | NaCool | Cầm | 27 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5833 | NuMaDau | Diệu Yến | 47 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5834 | MaDaoBatTu | Đao | 47 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5835 | CuongLongMaDao | Đao | 47 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5836 | QuyYDaiNhan | Đại Phu | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5837 | 333Bear | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5838 | Dao003 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5839 | LamLiecDuong | Ninja | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5840 | Anonymous1 | HBQ | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5841 | DaiPhuPhu | Đại Phu | 35 /0 | Chính | 15,000 |
5842 | HBQO | HBQ | 35 /0 | Tà | 15,000 |
5843 | MaiTuyetKiem | Kiếm | 37 /0 | Tà | 15,000 |
5844 | Tanjiro | Đao | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5845 | ThienMa | Cầm | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5846 | DungBatAIuE | Diệu Yến | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5847 | TienDungGold | Quyền | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5848 | Dao0001 | Đao | 22 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5849 | TocBacViYeu | Đao | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5850 | TanKinhCac | Thần Y | 58 /0 | Tà | 15,000 |