Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
5001 | QA01 | HBQ | 68 /0 | Tà | 15,030 |
5002 | qa02 | HBQ | 68 /0 | Tà | 15,030 |
5003 | qa03 | HBQ | 68 /0 | Tà | 15,030 |
5004 | qa04 | HBQ | 68 /0 | Tà | 15,030 |
5005 | ChymLeLe5 | Đại Phu | 74 /0 | Chính | 15,030 |
5006 | Calipha | Đao | 73 /0 | Chính | 15,030 |
5007 | xTokuda | HBQ | 72 /0 | Chính | 15,030 |
5008 | Mink | HBQ | 77 /0 | Chính | 15,030 |
5009 | QK02 | HBQ | 68 /0 | Chính | 15,030 |
5010 | QK03 | HBQ | 68 /0 | Chính | 15,030 |
5011 | QK04 | HBQ | 68 /0 | Chính | 15,030 |
5012 | Hermes | Đao | 53 /0 | Chính | 15,030 |
5013 | Diana | Đại Phu | 52 /0 | Chính | 15,030 |
5014 | Vulcan | Tử Hào | 52 /0 | Chính | 15,030 |
5015 | Hebe | Cầm | 52 /0 | Chính | 15,030 |
5016 | 2944e2 | HBQ | 79 /0 | Chính | 15,030 |
5017 | 242116 | HBQ | 79 /0 | Chính | 15,030 |
5018 | 123532 | HBQ | 79 /0 | Chính | 15,030 |
5019 | ChiBaPhi | HBQ | 78 /0 | Chính | 15,030 |
5020 | CoBaPhi | HBQ | 78 /0 | Chính | 15,030 |
5021 | EmAnhBa | HBQ | 78 /0 | Chính | 15,030 |
5022 | XLNhuLol | HBQ | 76 /0 | Chính | 15,030 |
5023 | quancaca | HBQ | 70 /0 | Tà | 15,030 |
5024 | 123123123 | HBQ | 79 /0 | Tà | 15,030 |
5025 | Pineapple | HBQ | 60 /0 | Chính | 15,030 |
5026 | Coconut | Đại Phu | 60 /0 | Chính | 15,030 |
5027 | Guava | Đao | 60 /0 | Chính | 15,030 |
5028 | Strawberry | Thần Y | 60 /0 | Chính | 15,030 |
5029 | LILI | HBQ | 79 /0 | Chính | 15,030 |
5030 | Lolo | Đại Phu | 79 /0 | Chính | 15,030 |
5031 | NANA | HBQ | 79 /0 | Chính | 15,030 |
5032 | Chaos | Đao | 85 /0 | Chính | 15,030 |
5033 | Iris | Đao | 85 /0 | Tà | 15,030 |
5034 | Horus | Đao | 85 /0 | Chính | 15,030 |
5035 | oothannuoo | Thần Y | 67 /0 | Chính | 15,030 |
5036 | iiHBQ | HBQ | 66 /0 | Tà | 15,030 |
5037 | Shop3 | HBQ | 78 /0 | Chính | 15,030 |
5038 | Shop4 | HBQ | 77 /0 | Chính | 15,030 |
5039 | Coc6 | Ninja | 83 /0 | Chính | 15,030 |
5040 | BCS4444 | Thần Y | 78 /0 | Chính | 15,030 |
5041 | 123332 | HBQ | 79 /0 | Chính | 15,030 |
5042 | 123331 | HBQ | 79 /0 | Chính | 15,030 |
5043 | 12332 | HBQ | 79 /0 | Chính | 15,030 |
5044 | Lacoleo | HBQ | 40 /0 | Chính | 15,030 |
5045 | lavong2 | Đao | 85 /0 | Tà | 15,030 |
5046 | SiuDaDe | Tử Hào | 78 /0 | Chính | 15,030 |
5047 | HenQuaTaiOi | Quyền | 71 /0 | Chính | 15,030 |
5048 | DiepVien002 | HBQ | 81 /0 | Tà | 15,030 |
5049 | ThichCanTrom | Ninja | 63 /0 | Tà | 15,030 |
5050 | HanCa | HBQ | 59 /0 | Chính | 15,030 |