Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
5651 | khokho1 | Đao | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5652 | khokho2 | Đao | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5653 | khokho3 | Đại Phu | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5654 | khokho4 | Đao | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5655 | GL22 | Đao | 10 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5656 | GL11 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5657 | GL33 | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5658 | DAOOOOO | Đao | 18 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5659 | PiLong | Quyền | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5660 | 6FingersOder | Đao | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5661 | CuoiUncle49 | Cầm | 42 /0 | Tà | 15,000 |
5662 | Ti3uMai | Thần Y | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5663 | AbyssWalker | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5664 | HacPhongBang | Đao | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5665 | EMCHIBUFF | Đại Phu | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5666 | kiemkhach | Kiếm | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5667 | aaaaaa | ĐHL | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5668 | HanPhiQuang | HBQ | 27 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5669 | chantayvk14x | Tử Hào | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5670 | DaoMa | Đao | 71 /0 | Chính | 15,000 |
5671 | TuyetMai | Đại Phu | 70 /0 | Chính | 15,000 |
5672 | ZzUnizZ | Cung | 38 /0 | Tà | 15,000 |
5673 | AloEMDay | Ninja | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5674 | XxThichKhach | Ninja | 66 /0 | Chính | 15,000 |
5675 | TraChanhN | Thương | 71 /0 | Chính | 15,000 |
5676 | AmThien | Thần Y | 46 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5677 | Heat | ĐHL | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5678 | ChemChetHet2 | Đao | 11 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5679 | ChemChetHet3 | Đao | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5680 | ChemChetHet4 | Đao | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5681 | YingLong | Quyền | 57 /0 | Chính | 15,000 |
5682 | LinhNhi | Đại Phu | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5683 | MaxMax | HBQ | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5684 | BaoTran | Diệu Yến | 36 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5685 | haohao | Tử Hào | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5686 | asdqq | Kiếm | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5687 | hgcvvbcv | Thương | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5688 | bndd | Quyền | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5689 | sdczx | Thần Y | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5690 | ChjmTruiLong | Đao | 25 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5691 | MATHANCUNG | Diệu Yến | 69 /0 | Tà | 15,000 |
5692 | asxz | Đại Phu | 24 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5693 | Gang | Đao | 76 /0 | Chính | 15,000 |
5694 | LiuLiu1 | HBQ | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5695 | MiSe001 | Đao | 26 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5696 | MiSe002 | Đao | 25 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5697 | MiSe003 | Đao | 24 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5698 | TDAO5 | Đao | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5699 | Kucanat | Ninja | 64 /0 | Tà | 15,000 |
5700 | PhichCom | Cung | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |