img img

Bảng xếp hạng Võ huân

img img
  • All All
  • Đao Đao
  • Kiếm Kiếm
  • Thương Thương
  • Cung Cung
  • Đại Phu Đại Phu
  • Ninja Ninja
  • Cầm Cầm
  • HBQ HBQ
  • ĐHL ĐHL
  • Quyền Quyền
  • Diệu Yến Diệu Yến
  • Tử Hào Tử Hào
  • Thần Y Thần Y
Hạng Nhân vật Nghề Cấp độ/TS Thế lực Võ huân
501 SvDuy 160 /0
502 Tomm 155 /0
503 IG002 151 /0
504 HBQ2 155 /0
505 009MINH 160 /0
506 number2 160 /0
507 nghia03 158 /0
508 KimHien 160 /0
509 NhinGiNhoc 160 /0
510 Camcu03 160 /0
511 LucLong 160 /0
512 BeNa8 150 /0
513 UyenXinh 160 /0
514 Goku8 160 /0
515 Farmgold5 139 /0
516 VuDoanNoBiTa 126 /0
517 cl006 160 /0
518 CuLot7 160 /0
519 LangAnh 155 /0
520 khoai02 153 /0
521 VIPCS 157 /0
522 BaoHong 160 /0
523 Trico 152 /0
524 BOAA 160 /0
525 alpha4 152 /0
526 zLee 139 /0
527 BunBo 160 /0
528 Blue 152 /0
529 7777 154 /0
530 NONGTRAIHK03 160 /0
531 HaiNam 124 /0
532 LadyGiGi 160 /0
533 xaxa01 160 /0
534 cl004 160 /0
535 22222 160 /0
536 Truong11 153 /0
537 Bebeo 160 /0
538 ThienLong 156 /0
539 NhinGiA 160 /0
540 DaoTa 150 /0
541 Hime 123 /0
542 Dam3 150 /0
543 xVenusx 156 /0
544 TRUVUONGDAY 131 /0
545 11111 160 /0
546 cl002 160 /0
547 IG003 151 /0
548 NhinGiTao 160 /0
549 IG005 151 /0
550 xaxa03 160 /0